Kết quả FC Stockholm Internazionale vs IFK Stocksund, 18h00 ngày 05/04
Kết quả FC Stockholm Internazionale vs IFK Stocksund
Phong độ FC Stockholm Internazionale gần đây
Phong độ IFK Stocksund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.84O 3
0.70U 3
0.911
1.35X
4.602
6.50Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.82O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Stockholm Internazionale vs IFK Stocksund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
FC Stockholm Internazionale vs IFK Stocksund: Diễn biến chính
-
9'Tiago Sanchez1-0
-
11'Ludvig af Ugglas(OW)2-0
-
20'Rasmus Allback3-0
-
45'Lukas Sunesson4-0
-
60'4-0David Perez
-
87'4-0Ibrahim Suleiman Aliyu
-
90'Villiam Dahlstrom5-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Stockholm Internazionale vs IFK Stocksund: Số liệu thống kê
-
FC Stockholm InternazionaleIFK Stocksund
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
67Pha tấn công70
-
-
33Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | T T T H B T |
3 | Hammarby TFF | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T H T T B |
4 | FC Stockholm Internazionale | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T B B T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
6 | Karlbergs BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | B T T H T B |
7 | Vasalunds IF | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B T T H B |
8 | AFC Eskilstuna | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T T H H H B |
9 | Orebro Syrianska IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B T T B |
10 | Enkoping | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B T H B T |
11 | Assyriska | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H B H B T |
12 | Gefle IF | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T B B T B |
13 | FC Arlanda | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B T H H B |
14 | Tegs SK | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
15 | Sollentuna United | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B B B T |
16 | IFK Stocksund | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển