Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Arsenal Dzyarzhynsk, 20h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 4

  • FC Torpedo Zhodino vs Arsenal Dzyarzhynsk: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Aleksandr Frantsuzov (Assist:Kirill Kirilenko)
  • 46'
    0-1
     Valeriy Senko
     Andrey Ishutin
  • 46'
    0-1
     Aleksandr Mikhalenko
     Yaroslav Oreshkevich
  • 50'
    Alimardon Shukurov (Assist:Igor Burko) goal 
    1-1
  • 63'
    Maksim Skavysh  
    Mamadou Harouna Camara  
    1-1
  • 63'
    Vadim Pobudey  
    Vladislav Melko  
    1-1
  • 65'
    1-1
    Nikita Vlasenko
  • 71'
    Ilya Rutskiy  
    Igor Burko  
    1-1
  • 71'
    Aleksandr Orekhov  
    Teymur Charyyev  
    1-1
  • 71'
    Aleksandr Frantsuzov(OW)
    2-1
  • 72'
    2-1
     Fathullo Olimzoda
     Ruslan Myalkovskiy
  • 79'
    2-1
     Aleksandr Shvedchikov
     Vadim Harutyunyan
  • 79'
    Kirill Glushchenkov
    2-1
  • 87'
    2-1
     Salokhiddin Irgashev
     Aleksandr Frantsuzov
  • 90'
    Ilya Vasilevich  
    Pavel Sedko  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Fathullo Olimzoda
  • FC Torpedo Zhodino vs Arsenal Dzyarzhynsk: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 6 Kirill Premudrov
    10 Alimardon Shukurov
    7 Mamadou Harouna Camara
    5 Igor Burko
    17 Pavel Sedko
    96 Vladislav Melko
    14 Teymur Charyyev
    1 Evgeni Abramovich
    8 Aleksandr Selyava
    88 Kirill Glushchenkov
    27 Danila Nechaev
    Vadim Harutyunyan 8
    Andrey Ishutin 6
    Kirill Kirilenko 88
    Yaroslav Oreshkevich 15
    Matvey Mikhayrin 14
    Artem Soroko 30
    Ruslan Myalkovskiy 9
    Yuriy Lovets 11
    Aleksandr Frantsuzov 19
    Nikita Vlasenko 4
    Roman Vegerya 5
  • Đội hình dự bị
  • 32Arseniy Ageev
    44Aleksey Butarevich
    9Mikhail Ladutko
    72Aleksandr Orekhov
    30Vadim Pobudey
    66Sergey Politevich
    19Ilya Rutskiy
    15Maksim Skavysh
    23Ilya Vasilevich
    25Timofey Yurasov
    Salish Guilherme 22
    Maxim Gaevoy 27
    Salokhiddin Irgashev 23
    Dmitri Lutik 41
    Aleksandr Mikhalenko 18
    Fathullo Olimzoda 63
    I.Sanko 1
    Valeriy Senko 10
    Aleksandr Shvedchikov 7
    Kirill Volkov 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Pavel Kirilchik
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Arsenal Dzyarzhynsk: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Arsenal Dzyarzhynsk
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Mozyr 5 4 1 0 12 4 8 13 H T T T T
2 Dnepr Rohachev 5 4 1 0 11 3 8 13 T H T T T
3 FC Minsk 5 3 1 1 8 6 2 10 B T H T T
4 Neman Grodno 4 3 0 1 8 2 6 9 T B T T
5 FK Isloch Minsk 5 2 3 0 10 6 4 9 H T H H T
6 FK Vitebsk 5 2 1 2 10 6 4 7 B B T H T
7 FC Torpedo Zhodino 5 1 4 0 3 2 1 7 H H H T H
8 BATE Borisov 5 2 1 2 3 3 0 7 T B T H B
9 Dinamo Minsk 4 2 1 1 3 4 -1 7 T H B T
10 Dinamo Brest 5 1 3 1 5 5 0 6 H H B T H
11 FC Gomel 5 1 2 2 2 3 -1 5 H T B H B
12 Slutsksakhar Slutsk 5 1 1 3 4 5 -1 4 B T H B B
13 Naftan Novopolock 5 1 1 3 4 11 -7 4 T H B B B
14 Arsenal Dzyarzhynsk 5 0 3 2 5 9 -4 3 H H H B B
15 Smorgon FC 5 0 1 4 2 9 -7 1 B B H B B
16 FC Molodechno 5 0 0 5 3 15 -12 0 B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation