Kết quả FK Andijon vs Mashal Muborak, 19h45 ngày 06/04
Kết quả FK Andijon vs Mashal Muborak
Đối đầu FK Andijon vs Mashal Muborak
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.83O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.53X
3.702
5.25Hiệp 1-0.25
0.63+0.25
1.12O 1
0.95U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Andijon vs Mashal Muborak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 4
-
FK Andijon vs Mashal Muborak: Diễn biến chính
-
7'Ilkhomzhon Abduganiev (Assist:Abduvokhid Gulomov)1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
FK Andijon vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê
-
FK AndijonMashal Muborak
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
84Pha tấn công83
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 13 | 6 | 28 | T H T T B T |
3 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 13 | 6 | 6 | 1 | 21 | 13 | 8 | 24 | T H T H T H |
6 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
10 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
11 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T B H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B B B H H H |
13 | Sogdiana Jizak | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B H H T B |
14 | Buxoro FK | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 12 | B H H H B T |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 24 | -17 | 9 | H T B H T B |
AFC CL