Kết quả FK Atyrau vs FC Kairat Almaty, 17h00 ngày 06/04
Kết quả FK Atyrau vs FC Kairat Almaty
Đối đầu FK Atyrau vs FC Kairat Almaty
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.801
5.50X
3.802
1.50Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.85O 1
1.03U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Atyrau vs FC Kairat Almaty
-
Sân vận động: Munayshy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 4
-
FK Atyrau vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính
-
7'Mikail Askerov0-0
-
51'0-1
Dastan Satpayev (Assist:Aleksandr Martynovich)
-
54'0-2
Dastan Satpayev (Assist:Ofri Arad)
-
56'Tsvetelin Chunchukov (Assist:Nikita Kaplenko)1-2
-
61'Gia Chaduneli1-2
-
71'1-3
Jug Stanojev (Assist:Dastan Satpayev)
-
79'1-4
Jorginho (Assist:Luis Mata)
-
86'1-4Damir Kasabulat
-
89'Eskendir Kybyray1-4
-
90'1-4Aleksandr Martynovich
-
90'Gia Chaduneli1-4
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Atyrau vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê
-
FK AtyrauFC Kairat Almaty
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
42Pha tấn công75
-
-
9Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 12 | 17 | 33 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | T B B T H T |
3 | Tobol Kostanai | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H T |
4 | FK Aktobe Lento | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 26 | T T B B H B |
5 | FK Yelimay Semey | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T H B H T |
6 | Okzhetpes | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B T T B B H |
7 | Ordabasy | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | T T B H H T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T H H B H B |
9 | Zhenis | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H B H T T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 20 | -8 | 13 | H T H H B T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 23 | -10 | 13 | B T T H H H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 12 | B T T T H B |
13 | Turan Turkistan | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 11 | T B B B B B |
14 | FK Atyrau | 16 | 1 | 2 | 13 | 9 | 35 | -26 | 5 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation