Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth, 15h00 ngày 18/04
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.80O 3
0.81U 3
0.951
4.60X
4.102
1.45Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
0.98O 1.25
0.84U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 6
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth: Diễn biến chính
-
11'0-1
Denis Titov
-
66'0-2
Inaroko Tutov
-
81'Egor Tsarkov1-2
-
90'Vladislav Medvikus2-2
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny Novgorod YouthFK Rostov Youth
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
96Pha tấn công68
-
-
53Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 16 | H T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T H T T |
3 | CSKA Moscow (R) | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 13 | H T B T T T |
4 | FK Krasnodar Youth | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 11 | 6 | 11 | H H T T T B |
5 | Spartak Moscow Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | 10 | T B T H B T |
6 | FK Ural Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T H T B T B |
7 | Fakel Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 4 | 9 | B T T B T B |
8 | Lokomotiv Moscow Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T B |
9 | FK Rostov Youth | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | H B T T B H |
10 | Konopliev Youth | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B B T B T |
11 | Rubin Kazan (R) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H T B B T |
12 | PFC Sochi Youth | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 17 | -9 | 7 | T B B H B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H B B T H |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 | H T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 | -15 | 1 | H B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 0 | B B B B B B |