Kết quả GIF Sundsvall vs Helsingborg, 21h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 1

  • GIF Sundsvall vs Helsingborg: Diễn biến chính

  • 53'
    Marcelo Palomino goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
     Adam Akimey
     Oscar Aga
  • 75'
    1-0
     Ervin Gigovic
     Samuel Asoma
  • 75'
    Yaqub Finey  
    Malte Hallin  
    1-0
  • 75'
    Miguel Sandber  
    Marcelo Palomino  
    1-0
  • 79'
    Alexandros Pantelidis
    1-0
  • 82'
    1-0
    Wilhelm Nilsson
  • 84'
    Pontus Engblom  
    Mille Eriksson  
    1-0
  • 84'
    Ture Sandberg
    1-0
  • 88'
    1-0
     Milan RasmussenBawa
     William Westerlund
  • 90'
    Pontus Engblom (Assist:Miguel Sandber) goal 
    2-0
  • 90'
    Jeremiah Bjornler  
    Marc Manchon  
    2-0
  • GIF Sundsvall vs Helsingborg: Đội hình chính và dự bị

  • GIF Sundsvall4-4-2
    1
    Jonas Olsson
    18
    Lucas Forsberg
    30
    Malte Hallin
    27
    Amaro Bahtijar
    3
    Monir Jelassi
    6
    Marc Manchon
    7
    Ture Sandberg
    8
    Marcelo Palomino
    2
    Alexandros Pantelidis
    22
    Mille Eriksson
    9
    Taiki Kagayama
    29
    Oscar Aga
    21
    Adrian Svanback
    7
    Wilhelm Loeper
    6
    Samuel Asoma
    14
    Lukas Kjellnas
    10
    Max Johan Erik Svensson
    19
    Benjamin Orn
    4
    Marcus Mustac Gudmann
    3
    Wilhelm Nilsson
    23
    William Westerlund
    1
    Johan Brattberg
    Helsingborg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Charles Baah
    20Jeremiah Bjornler
    26Edvard Carrick
    21Pontus Engblom
    19Yaqub Finey
    35Jakob Jager Roding
    15Miguel Sandber
    Adam Akimey 9
    Ebrima Bajo 27
    Ervin Gigovic 8
    Ture Gorefalt 15
    Casper Ljung 18
    Emil Radahl 30
    Milan RasmussenBawa 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Douglas Jakobsen
    Mattias Lindstrom
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GIF Sundsvall vs Helsingborg: Số liệu thống kê

  • GIF Sundsvall
    Helsingborg
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    170
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 4 3 1 0 6 1 5 10 H T T T
2 Varbergs BoIS FC 4 2 2 0 9 4 5 8 H T H T
3 Orgryte 4 2 2 0 6 2 4 8 T H H T
4 Landskrona BoIS 4 2 2 0 9 7 2 8 H H T T
5 Vasteras SK FK 3 2 1 0 4 1 3 7 T H T
6 IK Oddevold 4 2 1 1 6 5 1 7 T T B H
7 Sandvikens IF 4 2 1 1 5 5 0 7 H T T B
8 Falkenberg 4 1 2 1 6 5 1 5 H T B H
9 Ostersunds FK 4 1 2 1 6 7 -1 5 T H H B
10 IK Brage 4 1 2 1 4 5 -1 5 H B H T
11 GIF Sundsvall 4 1 1 2 3 3 0 4 T B H B
12 Utsiktens BK 4 1 0 3 6 7 -1 3 B B B T
13 Helsingborg 3 1 0 2 3 4 -1 3 B B T
14 Trelleborgs FF 4 1 0 3 1 4 -3 3 B T B B
15 Umea FC 4 0 1 3 2 8 -6 1 B B H B
16 Orebro 4 0 0 4 1 9 -8 0 B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation