Kết quả GOSK Gabela vs FK Sloga Doboj, 19h20 ngày 15/03
Kết quả GOSK Gabela vs FK Sloga Doboj
Đối đầu GOSK Gabela vs FK Sloga Doboj
Phong độ GOSK Gabela gần đây
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.89-1.25
0.95O 2.5
1.10U 2.5
0.651
6.80X
3.972
1.38Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.02O 1
1.07U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GOSK Gabela vs FK Sloga Doboj
-
Sân vận động: Stadium Perica-Pero Pavlovic
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 22
-
GOSK Gabela vs FK Sloga Doboj: Diễn biến chính
-
36'Josip Rados0-0
-
45'0-1
Fedor Predragovic
-
52'0-2
Dejan Vidic
-
55'Peric N.0-2
-
77'0-3
Dejan Vidic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
GOSK Gabela vs FK Sloga Doboj: Số liệu thống kê
-
GOSK GabelaFK Sloga Doboj
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
0Cứu thua6
-
-
63Pha tấn công53
-
-
32Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation