Kết quả Gualaceo SC vs 9 de Octubre, 07h00 ngày 18/04
Kết quả Gualaceo SC vs 9 de Octubre
Đối đầu Gualaceo SC vs 9 de Octubre
Phong độ Gualaceo SC gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.90O 2
0.81U 2
0.951
1.75X
3.102
4.80Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gualaceo SC vs 9 de Octubre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 5
-
Gualaceo SC vs 9 de Octubre: Diễn biến chính
-
58'Jesus Alberto Preciado Fares1-0
-
78'1-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Gualaceo SC vs 9 de Octubre: Số liệu thống kê
-
Gualaceo SC9 de Octubre
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
91Pha tấn công80
-
-
47Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T H T B H |
2 | Club Leones del Norte | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | 9 de Octubre | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 22 | H H T T T T |
4 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
5 | Guayaquil City | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | H H B H T T |
6 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
7 | San Antonio(ECU) | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | T T B T B B |
8 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
9 | Atletico Vinotinto | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T B B H |
10 | CD Independiente Juniors | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H T |
11 | SC Imbabura | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 11 | B H B T B T |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |