Kết quả Gualaceo SC vs Leones del Norte, 07h00 ngày 03/04
Kết quả Gualaceo SC vs Leones del Norte
Đối đầu Gualaceo SC vs Leones del Norte
Phong độ Gualaceo SC gần đây
Phong độ Leones del Norte gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.00O 2
0.90U 2
0.901
2.40X
2.802
3.10Hiệp 1+0
0.99-0
0.73O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gualaceo SC vs Leones del Norte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 3
-
Gualaceo SC vs Leones del Norte: Diễn biến chính
-
1'Tobias Donsanti1-0
-
25'1-0
-
25'1-0
-
45'1-1
Daniel Segura
-
45'1-2
Mauro Damian Luque
-
73'Jacson Mauricio Pita Mina2-2
-
74'2-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Gualaceo SC vs Leones del Norte: Số liệu thống kê
-
Gualaceo SCLeones del Norte
-
10Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
89Pha tấn công84
-
-
55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | T T T B T B |
2 | Gualaceo SC | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H H T B H |
3 | Club Leones del Norte | 15 | 7 | 6 | 2 | 17 | 9 | 8 | 27 | T T B H H T |
4 | Guayaquil City | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T T T B T |
5 | San Antonio(ECU) | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 15 | 1 | 24 | B B H T T H |
6 | Cumbaya FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B H T T |
7 | CD Independiente Juniors | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H T B T T T |
8 | Atletico Vinotinto | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 18 | B B H H B T |
9 | 22 de Julio | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18 | T H T B B B |
10 | CD Vargas Torres | 15 | 3 | 8 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B H H H T B |
11 | SC Imbabura | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 11 | T B T B B B |
12 | Chacaritas SC | 16 | 1 | 6 | 9 | 13 | 35 | -22 | 9 | H B H B B B |