Kết quả Hertha Berlin vs Magdeburg, 23h30 ngày 25/04
Kết quả Hertha Berlin vs Magdeburg
Đối đầu Hertha Berlin vs Magdeburg
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Phong độ Magdeburg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 3.25
1.04U 3.25
0.821
2.21X
3.652
2.81Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Magdeburg
-
Sân vận động: Olympiastadion Berlin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 31
-
Hertha Berlin vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
42'0-0Marcus Mathisen
-
44'0-1
Lubambo Musonda (Assist:Baris Atik)
-
45'Linus Gechter (Assist:Mickael Cuisance)1-1
-
55'Marton Dardai1-1
-
56'Mickael Cuisance1-1
-
58'1-1Bryan Silva Teixeira
Xavier Amaechi -
65'1-1Philipp Hercher
Lubambo Musonda -
65'Florian Niederlechner
Derry Scherhant1-1 -
74'Jon Dagur Thorsteinsson
Ibrahim Maza1-1 -
84'Michal Karbownik
Marten Winkler1-1 -
84'Andreas Bouchalakis
Diego Demme1-1 -
87'1-1Patric Pfeiffer
Marcus Mathisen -
87'1-1Abu-Bekir Omer El-Zein
Baris Atik -
90'Jon Dagur Thorsteinsson1-1
-
90'1-1Dominik Reimann
-
Hertha Berlin vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Hertha Berlin3-5-21Tjark Ernst31Marton Dardai37Toni Leistner44Linus Gechter22Marten Winkler10Ibrahim Maza6Diego Demme27Mickael Cuisance16Jonjoe Kenny39Derry Scherhant11Fabian Reese20Xavier Amaechi9Martijn Kaars29Livan Burcu25Silas Gnaka19Lubambo Musonda17Alexander Nollenberger23Baris Atik24Jean Hugonet16Marcus Mathisen15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
7Florian Niederlechner5Andreas Bouchalakis24Jon Dagur Thorsteinsson33Michal Karbownik9Smail Prevljak8Kevin Sessa35Marius Gersbeck47Selim Telib30Lukas MichelbrinkBryan Silva Teixeira 8Philipp Hercher 27Patric Pfeiffer 3Abu-Bekir Omer El-Zein 14Tobias Muller 5Noah Kruth 30Falko Michel 21Connor Krempicki 13Magnus Baars 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pal DardaiChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hertha Berlin vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Hertha BerlinMagdeburg
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút4
-
-
8Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
367Số đường chuyền468
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
30Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn9
-
-
17Ném biên11
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách8
-
-
37Long pass20
-
-
77Pha tấn công118
-
-
51Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation