Kết quả Holstein Kiel vs VfL Bochum, 21h30 ngày 09/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Bundesliga 2024-2025 » vòng 21

  • Holstein Kiel vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 3'
    Steven Skrzybski goal 
    1-0
  • 19'
    Marko Ivezic  
    Marco Komenda  
    1-0
  • 25'
    Shuto Machino  
    Steven Skrzybski  
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Myron Boadu (Assist:Matus Bero)
  • 39'
    1-2
    goal Myron Boadu (Assist:Felix Passlack)
  • 45'
    1-2
     Moritz Broschinski
     Myron Boadu
  • 46'
    Fiete Arp  
    Lasse Rosenboom  
    1-2
  • 46'
    Armin Gigovic  
    Finn Dominik Porath  
    1-2
  • 46'
    1-2
     Philipp Hofmann
     Gerrit Holtmann
  • 50'
    David Zec (Assist:John Tolkin) goal 
    2-2
  • 52'
    Nicolai Remberg
    2-2
  • 54'
    2-2
    Maximilian Wittek
  • 68'
    2-2
    Matus Bero
  • 76'
    Lewis Holtby Goal cancelled
    2-2
  • 81'
    2-2
     Anthony Losilla
     Tom Krauss
  • 90'
    David Zec
    2-2
  • 90'
    2-2
     Dani De Wit
     Matus Bero
  • 90'
    2-2
     Erhan Masovic
     Georgios Masouras
  • Holstein Kiel vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Holstein Kiel3-1-4-2
    1
    Timon Moritz Weiner
    3
    Marco Komenda
    26
    David Zec
    17
    Timo Becker
    22
    Nicolai Remberg
    47
    John Tolkin
    10
    Lewis Holtby
    8
    Finn Dominik Porath
    23
    Lasse Rosenboom
    7
    Steven Skrzybski
    19
    Phil Harres
    9
    Myron Boadu
    15
    Felix Passlack
    11
    Georgios Masouras
    21
    Gerrit Holtmann
    17
    Tom Krauss
    19
    Matus Bero
    14
    Tim Oermann
    20
    Ivan Ordets
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    32
    Maximilian Wittek
    27
    Patrick Drewes
    VfL Bochum4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Ivan Nekic
    21Dahne Thomas
    20Fiete Arp
    18Shuto Machino
    24Magnus Knudsen
    6Marko Ivezic
    33Dominik Javorcek
    37Armin Gigovic
    16Andu Yobel Kelati
    Christian Gamboa Luna 2
    Jakov Medic 13
    Anthony Losilla 8
    Timo Horn 1
    Philipp Hofmann 33
    Moritz Broschinski 29
    Koji Miyoshi 23
    Dani De Wit 10
    Erhan Masovic 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Rapp
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Holstein Kiel vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Holstein Kiel
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 4
    Số đường chuyền
    3
  •  
     
  • 25%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 0
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation