Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda, 22h30 ngày 28/03
Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda
Đối đầu HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây
Phong độ Sloboda gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.81+1.75
1.01O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.12X
7.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.90O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda
-
Sân vận động: HSK Zrinjskog
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 23
-
HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda: Diễn biến chính
-
15'0-0Mihajlo Jovasevic
-
18'Nardin Mulahusejnovic1-0
-
50'Nardin Mulahusejnovic2-0
-
54'Nemanja Bilbija3-0
-
55'3-0Harun Hadzibeganovic
-
59'3-0Said Ahmed Said
-
77'Kerim Memija (Assist:Nemanja Bilbija)4-0
-
89'Toni Majic (Assist:Mario Ticinovic)5-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda: Số liệu thống kê
-
HSK Zrinjski MostarSloboda
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
1Cứu thua1
-
-
125Pha tấn công62
-
-
78Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation