Kết quả Humenne vs Povazska Bystrica, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Humenne vs Povazska Bystrica
Đối đầu Humenne vs Povazska Bystrica
Phong độ Humenne gần đây
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.93O 2.5
0.71U 2.5
0.901
2.70X
3.402
2.02Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Humenne vs Povazska Bystrica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 21
-
Humenne vs Povazska Bystrica: Diễn biến chính
-
9'0-0Jan Kubala
-
45'0-0Maros Curik
-
59'Frantisek Sitarcik0-0
-
65'Viktor Matas0-0
-
66'0-0Roman Zemko
-
70'0-0Samuel Misik
-
70'Igor Komjaty0-0
-
90'Boris Krstic0-0
-
90'Boris Krstic1-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Humenne vs Povazska Bystrica: Số liệu thống kê
-
HumennePovazska Bystrica
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
113Pha tấn công85
-
-
97Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 22 | 17 | 3 | 2 | 42 | 14 | 28 | 54 | B T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 22 | 14 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 46 | T H T T T T |
3 | Tatran LM | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H B H B T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H H B B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
6 | OFK Malzenice | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B B B H B T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 28 | B H B T T T |
8 | MSK Puchov | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | H B T H T B |
9 | FK Pohronie | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 43 | -11 | 27 | B T B B B B |
10 | Slovan Bratislava B | 22 | 8 | 2 | 12 | 29 | 34 | -5 | 26 | T T H H B B |
11 | MSK Zilina B | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B T T T B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B T T B |
14 | Humenne | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 17 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation