Kết quả Kaiserslautern vs Schalke 04, 18h30 ngày 27/04
Kết quả Kaiserslautern vs Schalke 04
Đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 3
1.03U 3
0.851
2.10X
3.802
3.20Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Schalke 04
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 31
-
Kaiserslautern vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
35'Daisuke Yokota1-0
-
46'1-0Emil Hojlund
Max Gruger -
55'Frank Ronstadt1-0
-
61'1-1
Moussa Sylla
-
64'Mika Haas
Frank Ronstadt1-1 -
64'Faride Alidou
Daniel Hanslik1-1 -
70'1-1Adrian Tobias Gantenbein
Mehmet Can Aydin -
71'Tobias Raschl
Daisuke Yokota1-1 -
74'1-1Amin Younes
Tobias Mohr -
75'Ragnar Ache Goal cancelled1-1
-
77'Ragnar Ache (Assist:Marlon Ritter)2-1
-
79'2-1Tomas Kalas
Paul Seguin -
79'2-1Pape Meissa Ba
Moussa Sylla -
81'2-1Derry John Murkin
-
86'Jean Zimmer
Kenny Prince Redondo2-1 -
87'Tim Breithaupt
Marlon Ritter2-1
-
Kaiserslautern vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-1-21Julian Krahl24Jannis Heuer31Luca Sirch33Jan Elvedi11Kenny Prince Redondo7Marlon Ritter26Filip Kaloc27Frank Ronstadt19Daniel Hanslik9Ragnar Ache41Daisuke Yokota9Moussa Sylla23Mehmet Can Aydin14Janik Bachmann29Tobias Mohr7Paul Seguin37Max Gruger31Taylan Bulut6Ron Schallenberg35Marco Kaminski5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
-
16Tim Breithaupt48Faride Alidou8Jean Zimmer20Tobias Raschl22Mika Haas25Simon Simoni37Leon Robinson3Florian Kleinhansl13Erik WekesserTomas Kalas 26Emil Hojlund 15Amin Younes 8Pape Meissa Ba 10Adrian Tobias Gantenbein 17Michael Langer 34Christopher Antwi-Adjej 18Anton Donkor 30Aymen Barkok 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternSchalke 04
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
374Số đường chuyền350
-
-
73%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị2
-
-
48Đánh đầu38
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn3
-
-
13Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Long pass32
-
-
83Pha tấn công84
-
-
36Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation