Kết quả Kapfenberg vs SKU Amstetten, 23h00 ngày 18/04
Kết quả Kapfenberg vs SKU Amstetten
Đối đầu Kapfenberg vs SKU Amstetten
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ SKU Amstetten gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.5
0.73U 2.5
0.921
2.38X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kapfenberg vs SKU Amstetten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
Kapfenberg vs SKU Amstetten: Diễn biến chính
-
4'0-1
Dominik Weixelbraun
-
16'Alexander Hofleitner (Assist:Florian Haxha)1-1
-
26'Luca Hassler1-1
-
32'Florian Haxha (Assist:Bleron Krasniqi)2-1
-
44'Meletios Miskovic2-1
-
53'2-1Lukas Deinhofer
-
57'Alexander Hofleitner3-1
-
59'Julian Turi3-1
-
63'Alexander Hofleitner3-1
-
65'3-1Tobias Gruber
-
71'Alexander Hofleitner3-1
-
78'3-1Tolga Ozturk
-
83'3-2
Martin Grubhofer
-
90'Michael Lang3-2
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kapfenberg vs SKU Amstetten: Số liệu thống kê
-
KapfenbergSKU Amstetten
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công121
-
-
36Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff