Kết quả Khimki vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 26

  • Khimki vs Akron Togliatti: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Artem Dzyuba (Assist:Roberto Fernandez)
  • 24'
    Konstantin Savichev(OW)
    1-1
  • 27'
    1-1
    Joao Escoval
  • 29'
    Lucas Gabriel Vera goal 
    2-1
  • 37'
    2-1
    Roberto Fernandez
  • 42'
    2-1
    Marat Bokoev
  • 46'
    2-1
     Ionut Nedelcearu
     Marat Bokoev
  • 46'
    2-1
     Maxim Dmitrievich Boldyrev
     Dmirtiy Pestryakov
  • 61'
    Reziuan Mirzov  
    Zelimkhan Bakaev  
    2-1
  • 62'
    2-1
     Vladimir Khubulov
     Soltmurad Bakaev
  • 62'
    2-1
     Kirill Danilin
     Stefan Loncar
  • 65'
    Anton Zabolotnyi
    2-1
  • 67'
    2-2
    goal Joao Escoval
  • 79'
    Butta Magomedov  
    Allexandre Corredera Alardi  
    2-2
  • 79'
    Petar Golubovic  
    Ilya Berkovskiy  
    2-2
  • 85'
    Dani Fernandez
    2-2
  • 88'
    Aleksandr Rudenko  
    Lucas Gabriel Vera  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Ionut Nedelcearu
  • Khimki vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-1-3-2
    87
    Nikita Kokarev
    25
    Aleksandr Filin
    14
    Giorgi Djikia
    72
    Dani Fernandez
    17
    Ilya Berkovskiy
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    32
    Lucas Gabriel Vera
    91
    Anton Zabolotnyi
    24
    Artem Dzyuba
    71
    Dmirtiy Pestryakov
    35
    Ifet Djakovac
    17
    Soltmurad Bakaev
    15
    Stefan Loncar
    5
    Aleksa Djurasovic
    77
    Konstantin Savichev
    26
    Joao Escoval
    19
    Marat Bokoev
    21
    Roberto Fernandez
    78
    Alexdaner Vasyutin
    Akron Togliatti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Aleksandr Rudenko
    97Butta Magomedov
    11Reziuan Mirzov
    2Petar Golubovic
    55Kirill Kaplenko
    96Igor Obukhov
    5Danil Stepano
    7Ilya Sadygov
    93Ilya Tuseev
    6Stefan Melentijevic
    29Boni Amian
    Ionut Nedelcearu 22
    Kirill Danilin 7
    Vladimir Khubulov 14
    Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
    Artur Galoyan 20
    Gilson Tavares 11
    Vladimir Moskvichev 65
    Vyacheslav Bardybakhin 80
    Arseny Dmitriev 69
    Volkov Sergey 1
    Sherzod Esanov 25
    Paulo Vitor 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Vladimir Zhapaleu
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Akron Togliatti
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    25
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 26 17 7 2 52 20 32 58 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 26 16 6 4 51 17 34 54 B T H T T H
3 CSKA Moscow 26 15 6 5 41 18 23 51 T T T T H T
4 Spartak Moscow 26 15 5 6 49 23 26 50 T H T B T B
5 Dynamo Moscow 26 13 8 5 54 30 24 47 B T B H T H
6 Lokomotiv Moscow 26 13 6 7 43 37 6 45 T B H B T H
7 Rubin Kazan 26 11 6 9 34 38 -4 39 T B H T B T
8 Rostov FK 26 10 7 9 39 39 0 37 B T B B T H
9 Krylya Sovetov 26 8 6 12 32 40 -8 30 B T H T H T
10 Akron Togliatti 26 8 5 13 33 47 -14 29 B B B T B H
11 FK Makhachkala 26 6 9 11 25 31 -6 27 T B T T B B
12 Khimki 26 5 9 12 30 47 -17 24 H T B B B H
13 Terek Grozny 26 4 11 11 23 40 -17 23 H H H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 26 6 5 15 20 47 -27 23 B B B H B T
15 Gazovik Orenburg 26 4 5 17 23 48 -25 17 T B T B T B
16 Fakel 26 2 9 15 12 39 -27 15 B B H B B B

Relegation Play-offs Relegation