Kết quả Khimki vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 27/04
Kết quả Khimki vs Akron Togliatti
Đối đầu Khimki vs Akron Togliatti
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.75
0.98U 2.75
0.861
2.46X
3.252
2.59Hiệp 1+0
0.87-0
1.01O 1
0.72U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs Akron Togliatti
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 26
-
Khimki vs Akron Togliatti: Diễn biến chính
-
12'0-1
Artem Dzyuba (Assist:Roberto Fernandez)
-
24'Konstantin Savichev(OW)1-1
-
27'1-1Joao Escoval
-
29'Lucas Gabriel Vera2-1
-
37'2-1Roberto Fernandez
-
42'2-1Marat Bokoev
-
46'2-1Ionut Nedelcearu
Marat Bokoev -
46'2-1Maxim Dmitrievich Boldyrev
Dmirtiy Pestryakov -
61'Reziuan Mirzov
Zelimkhan Bakaev2-1 -
62'2-1Vladimir Khubulov
Soltmurad Bakaev -
62'2-1Kirill Danilin
Stefan Loncar -
65'Anton Zabolotnyi2-1
-
67'2-2
Joao Escoval
-
79'Butta Magomedov
Allexandre Corredera Alardi2-2 -
79'Petar Golubovic
Ilya Berkovskiy2-2 -
85'Dani Fernandez2-2
-
88'Aleksandr Rudenko
Lucas Gabriel Vera2-2 -
90'2-2Ionut Nedelcearu
-
Khimki vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị
-
Khimki4-1-3-287Nikita Kokarev25Aleksandr Filin14Giorgi Djikia72Dani Fernandez17Ilya Berkovskiy22Robert Andres Mejia Navarrete99Edilsom Borba De Aquino77Allexandre Corredera Alardi18Zelimkhan Bakaev32Lucas Gabriel Vera91Anton Zabolotnyi24Artem Dzyuba71Dmirtiy Pestryakov35Ifet Djakovac17Soltmurad Bakaev15Stefan Loncar5Aleksa Djurasovic77Konstantin Savichev26Joao Escoval19Marat Bokoev21Roberto Fernandez78Alexdaner Vasyutin
- Đội hình dự bị
-
9Aleksandr Rudenko97Butta Magomedov11Reziuan Mirzov2Petar Golubovic55Kirill Kaplenko96Igor Obukhov5Danil Stepano7Ilya Sadygov93Ilya Tuseev6Stefan Melentijevic29Boni AmianIonut Nedelcearu 22Kirill Danilin 7Vladimir Khubulov 14Maxim Dmitrievich Boldyrev 91Artur Galoyan 20Gilson Tavares 11Vladimir Moskvichev 65Vyacheslav Bardybakhin 80Arseny Dmitriev 69Volkov Sergey 1Sherzod Esanov 25Paulo Vitor 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanislav CherchesovVladimir Zhapaleu
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê
-
KhimkiAkron Togliatti
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
19Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
325Số đường chuyền372
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị3
-
-
41Đánh đầu33
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn3
-
-
15Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass25
-
-
86Pha tấn công107
-
-
47Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | CSKA Moscow | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 18 | 23 | 51 | T T T T H T |
4 | Spartak Moscow | 26 | 15 | 5 | 6 | 49 | 23 | 26 | 50 | T H T B T B |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 26 | 13 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 | 45 | T B H B T H |
7 | Rubin Kazan | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 38 | -4 | 39 | T B H T B T |
8 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
9 | Krylya Sovetov | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H T |
10 | Akron Togliatti | 26 | 8 | 5 | 13 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B B T B H |
11 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
12 | Khimki | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 47 | -17 | 24 | H T B B B H |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 48 | -25 | 17 | T B T B T B |
16 | Fakel | 26 | 2 | 9 | 15 | 12 | 39 | -27 | 15 | B B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation