Kết quả Lech Poznan vs Stal Mielec, 02h15 ngày 09/03
Kết quả Lech Poznan vs Stal Mielec
Đối đầu Lech Poznan vs Stal Mielec
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.55X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Lech Poznan vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
21'Rasmus Carstensen (Assist:Ali Gholizadeh)1-0
-
22'Daniel Hakans (Assist:Mikael Ishak)2-0
-
41'2-1
Robert Dadok (Assist:Krystian Getinger)
-
46'Patrik Walemark
Daniel Hakans2-1 -
50'2-1Marvin Senger
-
54'Patrik Walemark2-1
-
58'Afonso Sousa3-1
-
65'Bryan Fiabema
Ali Gholizadeh3-1 -
68'Rasmus Carstensen3-1
-
73'3-1Jean-David Beauguel
Sergiy Krykun -
73'Joel Pereira
Antonio Milic3-1 -
73'Filip Jagiello
Radoslaw Murawski3-1 -
81'3-1Pyry Hannola
Maciej Domanski -
82'3-1Dawid Tkacz
Matthew Guillaumier -
82'3-1Fryderyk Gerbowski
Robert Dadok -
86'3-1Lukasz Wolsztynski
Marvin Senger -
86'Kornel Lisman
Afonso Sousa3-1 -
90'3-1Alvis Jaunzems
-
Lech Poznan vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-2-3-141Bartosz Mrozek16Antonio Milic18Bartosz Salamon3Alex Douglas29Rasmus Carstensen43Antoni Kozubal22Radoslaw Murawski9Mikael Ishak8Ali Gholizadeh7Afonso Sousa11Daniel Hakans92Damian Kadzior96Robert Dadok44Sergiy Krykun27Alvis Jaunzems6Matthew Guillaumier10Maciej Domanski23Krystian Getinger18Piotr Wlazlo3Bert Esselink15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
35Filip Bednarek19Bryan Fiabema15Michal Gurgul21Dino Hotic24Filip Jagiello56Kornel Lisman2Joel Pereira55Maksymilian Pingot10Patrik WalemarkRavve Assayag 9Jean-David Beauguel 7Fryderyk Gerbowski 32Pyry Hannola 26Konrad Jalocha 13Mateusz Matras 21Dawid Tkacz 19Krzysztof Wolkowicz 11Lukasz Wolsztynski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanStal Mielec
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
536Số đường chuyền361
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
2Cứu thua11
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên9
-
-
6Thử thách7
-
-
21Long pass17
-
-
69Pha tấn công58
-
-
60Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 29 | 19 | 2 | 8 | 54 | 26 | 28 | 59 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 29 | 17 | 8 | 4 | 42 | 19 | 23 | 59 | T T T H T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T B H T B |
4 | Pogon Szczecin | 29 | 15 | 5 | 9 | 47 | 30 | 17 | 50 | H T H T B T |
5 | Legia Warszawa | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 38 | 14 | 47 | H B H T B T |
6 | Motor Lublin | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | H B T H B T |
7 | Cracovia Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 51 | 47 | 4 | 42 | B B T H B B |
8 | GKS Katowice | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 37 | 3 | 42 | T B T B T T |
9 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
10 | Piast Gliwice | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | B B B H T H |
11 | Korona Kielce | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 37 | T H B B T H |
12 | Widzew lodz | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 43 | -9 | 36 | B T T T B B |
13 | Radomiak Radom | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T T B B H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 29 | 6 | 9 | 14 | 29 | 44 | -15 | 27 | B T B H B H |
16 | Lechia Gdansk | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 50 | -19 | 27 | B B T B T B |
17 | Slask Wroclaw | 29 | 5 | 10 | 14 | 33 | 45 | -12 | 25 | H T T H T B |
18 | Stal Mielec | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 24 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation