Kết quả Ljungskile vs Norrby IF, 18h00 ngày 05/04
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
0.86O 2.5
0.65U 2.5
1.151
3.25X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ljungskile vs Norrby IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Ljungskile vs Norrby IF: Diễn biến chính
-
15'0-1
Richard Yarsuvat
-
60'0-2
Vidar Svendsen
-
62'Vilmer Tyren0-2
-
67'0-2Joel Hjalmar
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ljungskile vs Norrby IF: Số liệu thống kê
-
LjungskileNorrby IF
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
77Pha tấn công62
-
-
71Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T T B T B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 26 | T T H T B B |
4 | Vasalunds IF | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 26 | T T B B T H |
5 | Assyriska United IK | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 26 | B T B T H T |
6 | Haninge | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 24 | H B B T H T |
7 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
8 | Enkoping | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 20 | B T T T T B |
9 | Assyriska | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B H H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | AFC Eskilstuna | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
12 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 1 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B H B B T |
13 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
14 | Sollentuna United | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 14 | B B T T T H |
15 | Gefle IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | H B H B H B |
16 | Tegs SK | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 27 | -13 | 8 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển