Kết quả Loudoun United vs Rhode Island, 03h00 ngày 30/03
Kết quả Loudoun United vs Rhode Island
Phong độ Loudoun United gần đây
Phong độ Rhode Island gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.80X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Loudoun United vs Rhode Island
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Loudoun United vs Rhode Island: Diễn biến chính
-
8'0-0Grant Stoneman
-
11'Yanis Leerman0-0
-
12'0-0Clay Holstad
-
35'Abdellatif Aboukoura (Assist:Drew Skundrich)1-0
-
40'Abdellatif Aboukoura (Assist:Florian Valot)2-0
-
43'2-0Aldair Sanchez
-
58'2-0Marc Ybarra
-
67'Yanis Leerman2-0
-
85'2-0Shapiro-Thompson A.
-
90'2-0Zachary Herivaux
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Loudoun United vs Rhode Island: Số liệu thống kê
-
Loudoun UnitedRhode Island
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
18Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
346Số đường chuyền429
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
2Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công24
-
-
5Đánh chặn3
-
-
20Ném biên19
-
-
10Thử thách3
-
-
16Long pass37
-
-
88Pha tấn công98
-
-
57Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 28 | T H H T T T |
2 | Charleston Battery | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | T T T T T H |
3 | Loudoun United | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B T B H |
4 | New Mexico United | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B B T T H |
5 | FC Tulsa | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B H T H T |
6 | El Paso Locomotive FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 20 | H T H T T H |
7 | North Carolina | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | B B T T T T |
8 | San Antonio | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | T H B B H T |
9 | Phoenix Rising FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H T T T T |
10 | Monterey Bay FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | B H H B B T |
11 | Detroit City | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B H B T T |
13 | Sacramento Republic FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B H T H T B |
14 | Miami FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T H T B T |
15 | Orange County Blues FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 13 | B T B B T B |
16 | Rhode Island | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 12 | H T T B B B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H H T B H |
18 | Las Vegas Lights | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T H B B B B |
19 | Indy Eleven | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 11 | B H H B H T |
20 | Oakland Roots | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 11 | T B T B B H |
21 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
22 | Lexington | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | H B B B H B |
23 | Hartford Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B H H H B |
24 | Tampa Bay Rowdies | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B H B B H B |