Kết quả Malmo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Malmo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
Đối đầu Malmo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
Phong độ Malmo Nữ gần đây
Phong độ Kristianstads DFF Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.91O 2.5
0.83U 2.5
0.781
2.80X
3.052
2.11Hiệp 1+0
1.08-0
0.70O 1.25
1.08U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 3
-
Malmo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Diễn biến chính
-
37'Fornes S. (Assist:Belloumou I.)1-0
-
37'1-0Petrovic E.
-
74'Kosola K.1-0
-
84'Lilja N.1-0
-
90'1-0Persson T.
-
90'Skoog T.1-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Malmo NữKristianstads DFF Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
83Pha tấn công74
-
-
42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Djurgardens (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Malmo (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B T T |
4 | FC Rosengard (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | T T B T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H T T H |
6 | Pitea IF (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
7 | BK Hacken (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 6 | B B T T |
8 | Brommapojkarna (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B B |
11 | Vaxjo (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B T B |
12 | AIK Solna (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
13 | Linkopings (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H |
14 | Alingsas (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển