Kết quả Neman Grodno vs FC Molodechno, 19h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.82O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.22X
5.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs FC Molodechno
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 1
-
Neman Grodno vs FC Molodechno: Diễn biến chính
-
7'Pavel Sawicki1-0
-
46'Anton Suchkov
Egor Zubovich1-0 -
46'Isaac Ngoma
Oleg Evdokimov1-0 -
55'1-0Abdulaziz Laval
-
61'1-0Pavel Tseslyukevich
Artem Vlasov -
66'Yuri Klochkov
Pavel Sawicki1-0 -
70'1-0Igor Monich
Maxim Budko -
83'Yuri Klochkov2-0
-
86'2-0Mark Tychko
Abdulaziz Laval -
87'Artur Nazarenko
Andrey Yakimov2-0 -
87'Aleksey Legchilin
Sergey Pushnyakov2-0 -
90'Anton Suchkov (Assist:Aleksey Legchilin)3-0
-
Neman Grodno vs FC Molodechno: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno4-2-3-112Maksim Belov27Amantur Shamurzaev5Egor Parkhomenko20Ivan Sadovnichiy32Yury Pavlyukovets47Mikhail Kozlov24Andrey Yakimov9Sergey Pushnyakov17Egor Zubovich15Oleg Evdokimov88Pavel Sawicki6Maxim Budko10Vashkevich11Artem Vlasov91Dmitriy Lesnyak20Abdulaziz Laval22Matvey Dukso27Sergey Usenya14Ilya Koval44Artem Dylevski77Arsen Azatov43Denis Sadovsky
- Đội hình dự bị
-
16Nikita Bylinkin7Yuri Klochkov19Konstantin Kuchinskiy46Aleksey Legchilin1Artur Malievskiy6Artur Nazarenko33Isaac Ngoma71Anton SuchkovIgor Monich 23Pavel Okhremchuk 12Maksim Samotoi 29Pavel Tseslyukevich 7Mark Tychko 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs FC Molodechno: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoFC Molodechno
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
15Sút Phạt18
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
5Cứu thua8
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 33 | T T T T T H |
2 | Slavia Mozyr | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T T T H H |
3 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Neman Grodno | 13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T B T T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | T B B T T T |
8 | FC Gomel | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 8 | 1 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Minsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 29 | -9 | 18 | B B T B B H |
10 | FK Vitebsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | T H B B T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H H B T T T |
12 | BATE Borisov | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 15 | B B H B B H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 18 | -9 | 11 | B H T B B T |
14 | Naftan Novopolock | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B B B B |
15 | Smorgon FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 27 | -19 | 5 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 14 | 1 | 1 | 12 | 7 | 31 | -24 | 4 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation