Kết quả Neuchatel Xamax vs Thun, 01h15 ngày 26/04
Kết quả Neuchatel Xamax vs Thun
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Thun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.86O 3
0.96U 3
0.881
3.60X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Thun
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 32
-
Neuchatel Xamax vs Thun: Diễn biến chính
-
18'0-1
Leonardo Bertone
-
20'Michael Goncalves Pinto0-1
-
28'0-2
Elmin Rastoder
-
51'Fabio Saiz0-2
-
78'Jesse Hautier0-2
-
90'Euclides Da Silva Cabral0-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Thun: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxThun
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
14Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
479Số đường chuyền288
-
-
83%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
17Đánh chặn1
-
-
26Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách9
-
-
51Long pass26
-
-
95Pha tấn công74
-
-
45Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 10 | 10 | 11 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T B T H B |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation