Kết quả NRB Teleghma vs USM Annaba, 20h00 ngày 27/02
Kết quả NRB Teleghma vs USM Annaba
Đối đầu NRB Teleghma vs USM Annaba
Phong độ NRB Teleghma gần đây
Phong độ USM Annaba gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.03O 2
0.95U 2
0.851
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.60-0
1.25O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NRB Teleghma vs USM Annaba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 21
-
NRB Teleghma vs USM Annaba: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
24'0-1
Benamar Mellel
-
28'0-1
-
48'0-1
-
62'Yasser Bennoui1-1
-
81'1-1
-
84'1-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
NRB Teleghma vs USM Annaba: Số liệu thống kê
-
NRB TeleghmaUSM Annaba
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
150Pha tấn công142
-
-
80Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 27 | 16 | 10 | 1 | 38 | 13 | 25 | 58 | H H B T T H |
2 | RC Kouba | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 19 | 19 | 50 | B B T H T B |
3 | JS El Biar | 27 | 13 | 7 | 7 | 31 | 20 | 11 | 46 | T T B T B T |
4 | NA Hussein Dey | 27 | 10 | 11 | 6 | 31 | 22 | 9 | 41 | T B T T B T |
5 | JSM Tiaret | 27 | 9 | 12 | 6 | 28 | 22 | 6 | 39 | T H T B T B |
6 | ESM Kolea | 27 | 10 | 9 | 8 | 25 | 27 | -2 | 39 | B T T T B T |
7 | WA Mostaganem | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B T B T B |
8 | CRB Temouchent | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 23 | 4 | 36 | T B T B T H |
9 | ASM Oran | 27 | 9 | 9 | 9 | 19 | 20 | -1 | 36 | B T B B T H |
10 | US Bechar Djedid | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 43 | -5 | 35 | H T B T H H |
11 | RC Arba | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T B T B T |
12 | MC Saida | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 22 | 1 | 33 | B T B H B H |
13 | SKAF Khemis Melina | 27 | 8 | 8 | 11 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B T B T |
14 | GC Mascara | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 36 | -10 | 32 | H B T B T H |
15 | MCB Oued Sly | 27 | 7 | 3 | 17 | 21 | 39 | -18 | 24 | T B T B H B |
16 | SC Mecheria | 27 | 3 | 3 | 21 | 18 | 55 | -37 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation