Kết quả Pakhtakor vs FK Andijon, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Pakhtakor vs FK Andijon
Đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.78O 2.25
0.80U 2.25
0.841
1.57X
3.252
4.80Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs FK Andijon
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 5
-
Pakhtakor vs FK Andijon: Diễn biến chính
-
54'0-1
Doniyor Abdumannopov
-
60'0-2
Rustam Turdimuradov (Assist:Altin Kryeziu)
-
67'Igor Sergeev (Assist:Mukhammadali Urinboev)1-2
-
80'1-3
Luka Uskokovic (Assist:Altin Kryeziu)
-
84'Bashar Resan Bonyan (Assist:Khozhiakbar Alidzhanov)2-3
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs FK Andijon: Số liệu thống kê
-
PakhtakorFK Andijon
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
121Pha tấn công70
-
-
96Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
14 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
15 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL