Kết quả Pitea IF Nữ vs Alingsas Nữ, 20h00 ngày 18/04
Kết quả Pitea IF Nữ vs Alingsas Nữ
Đối đầu Pitea IF Nữ vs Alingsas Nữ
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.88+2.25
0.96O 3.5
0.96U 3.5
0.861
1.10X
7.302
13.00Hiệp 1-1
0.97+1
0.87O 0.5
0.15U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pitea IF Nữ vs Alingsas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 4
-
Pitea IF Nữ vs Alingsas Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Karin Lundin (Assist:Ohman M.)
-
47'Henschler M.0-1
-
53'Johansson J. (Assist:Gray E.)1-1
-
62'1-1Ohman M.
-
68'Gray E.2-1
-
84'2-1Osterlind I.
-
90'2-1Svanstrom I.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Pitea IF Nữ vs Alingsas Nữ: Số liệu thống kê
-
Pitea IF NữAlingsas Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
88Pha tấn công67
-
-
58Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | FC Rosengard (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T B T H |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Pitea IF (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
8 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
9 | AIK Solna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Kristianstads DFF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B B H |
12 | Vaxjo (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B T B H |
13 | Linkopings (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B B B H T |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển