Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ, 18h00 ngày 18/04
Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.871
1.44X
4.332
5.25Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.91O 1
0.72U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
POL WD1 2024-2025 » vòng 18
-
Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-0Sobierajska E.
-
22'0-1Lichwa M.(OW)
-
57'0-1Korda M.
-
60'Dlugokecka D.0-1
-
70'0-1Conceicao I.
-
78'0-1Kroupa H.
-
90'0-2
Golec M.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ: Số liệu thống kê
-
Rekord Bielsko Biala NữPogon Tczew Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
112Pha tấn công89
-
-
77Tấn công nguy hiểm49
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 17 | 0 | 0 | 57 | 4 | 53 | 51 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H B H B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | H B B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs