Kết quả Rheindorf Altach vs TSV Hartberg, 22h00 ngày 19/04
Kết quả Rheindorf Altach vs TSV Hartberg
Phong độ Rheindorf Altach gần đây
Phong độ TSV Hartberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.25
0.90U 2.25
0.941
2.15X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rheindorf Altach vs TSV Hartberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 4
-
Rheindorf Altach vs TSV Hartberg: Diễn biến chính
-
20'0-0Raphael Hofer
-
50'Mike Steven Bahre0-0
-
61'Dijon Kameri1-0
-
64'1-0Paul Komposch
-
71'1-0Raphael Hofer
-
85'Lukas Fridrikas1-0
-
86'1-0Jurgen Heil
-
86'1-1
Jurgen Heil
-
90'1-1Elias Havel
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rheindorf Altach vs TSV Hartberg: Số liệu thống kê
-
Rheindorf AltachTSV Hartberg
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
11Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
334Số đường chuyền309
-
-
76%Chuyền chính xác72%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
18Ném biên21
-
-
10Thử thách5
-
-
36Long pass23
-
-
91Pha tấn công67
-
-
35Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs