Kết quả Samtredia vs FC Metalurgi Rustavi, 19h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Georgia 2025 » vòng 2

  • Samtredia vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Kakhaber Kakashvili
  • 36'
    0-0
    Levan Kutalia
  • 38'
    Murodali Aknazarov
    0-0
  • 54'
    Eric Hernan Barrios goal 
    1-0
  • 88'
    1-1
    goal Nika Japaridze
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Samtredia vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê

  • Samtredia
    FC Metalurgi Rustavi
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 9 6 3 0 22 10 12 21 T T T T H T
2 Merani Martvili 9 5 1 3 14 14 0 16 B T B T T T
3 FC Metalurgi Rustavi 9 3 5 1 12 10 2 14 T H B H H H
4 FC Sioni Bolnisi 9 4 2 3 10 8 2 14 B H T B T T
5 Lokomotiv Tbilisi 9 2 5 2 12 11 1 11 H H B T H T
6 FC Gonio 9 2 4 3 11 12 -1 10 T B T H H B
7 Fc Meshakhte Tkibuli 9 1 6 2 5 8 -3 9 H T H B H H
8 Samtredia 9 1 5 3 7 9 -2 8 H B B H H B
9 Dinamo Tbilisi II 9 1 4 4 9 13 -4 7 H B T H B B
10 Sabutaroti billisse B 9 1 3 5 7 14 -7 6 B H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation