Kết quả Sandvikens vs Flekkeroy IL, 21h00 ngày 27/04
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.91O 3.25
1.08U 3.25
0.681
1.85X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.83O 1.25
0.88U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens vs Flekkeroy IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 4
-
Sandvikens vs Flekkeroy IL: Diễn biến chính
-
21'Casper Thorsen1-0
-
35'1-1
Henrik Byklum
-
40'1-1Ronningen O.
-
45'Bendik Engen2-1
-
47'Eirik Kjorsvik3-1
-
54'Magnus Nybakken Bruun-Hansen4-1
-
65'4-2
Henrik Byklum
-
71'4-2Henrik Byklum
-
82'Kristoffer Rottingen4-2
-
85'4-3
Henrik Byklum
-
86'Eirik Kjorsvik5-3
-
90'Magnus Nybakken Bruun-Hansen5-3
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandvikens vs Flekkeroy IL: Số liệu thống kê
-
SandvikensFlekkeroy IL
-
9Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
87Pha tấn công78
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
2 | Tromsdalen | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T |
3 | Grorud | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Kjelsas | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Stjordals Blink | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T |
6 | Follo | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B |
7 | Eidsvold Turn | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
8 | Asker | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
9 | Levanger FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
11 | Alta | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | T B B |
12 | Honefoss BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
13 | Rana FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
14 | Strindheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation