Kết quả SC Gleisdorf vs SK Vorwarts Steyr, 00h00 ngày 12/04
Kết quả SC Gleisdorf vs SK Vorwarts Steyr
Đối đầu SC Gleisdorf vs SK Vorwarts Steyr
Phong độ SC Gleisdorf gần đây
Phong độ SK Vorwarts Steyr gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 3
0.90U 3
0.901
1.90X
4.002
2.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Gleisdorf vs SK Vorwarts Steyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
SC Gleisdorf vs SK Vorwarts Steyr: Diễn biến chính
-
3'Fabian Lenhart1-0
-
62'Michael Loder2-0
-
70'2-0
-
77'2-0
-
80'2-1
Daniel Bilic
-
87'2-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Gleisdorf vs SK Vorwarts Steyr: Số liệu thống kê
-
SC GleisdorfSK Vorwarts Steyr
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
86Pha tấn công85
-
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T B T T T H |
2 | Neusiedl | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 25 | 15 | 43 | T T H H H H |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | B T B H B H |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 21 | B H T H T B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team