Kết quả SC Paderborn 07 vs Hamburger SV, 19h30 ngày 02/03
Kết quả SC Paderborn 07 vs Hamburger SV
Đối đầu SC Paderborn 07 vs Hamburger SV
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.5
0.61U 2.5
1.151
2.38X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Hamburger SV
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24
-
SC Paderborn 07 vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
15'Filip Bilbija (Assist:Casper Terho)1-0
-
36'Santiago Castaneda
Calvin Brackelmann1-0 -
46'Filip Bilbija1-0
-
62'1-0Fabio Balde
Emir Sahiti -
63'1-0Adam Karabec
-
64'Casper Terho1-0
-
70'Casper Terho Penalty cancelled1-0
-
71'Adriano Grimaldi
Casper Terho1-0 -
71'Sven Michel
Filip Bilbija1-0 -
74'1-0Marco Richter
Jonas Meffert -
74'1-0Ransford Yeboah Konigsdorffer
Adam Karabec -
76'Mattes Hansen
Tjark Scheller1-0 -
76'Laurin Curda
Marvin Mehlem1-0 -
84'Adriano Grimaldi (Assist:Ilyas Ansah)2-0
-
89'2-0Otto Stange
Ludovit Reis
-
SC Paderborn 07 vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-4-1-21Manuel Riemann4Calvin Brackelmann20Felix Gotze33Marcel Hoffmeier32Aaron Zehnter6Marvin Mehlem25Tjark Scheller23Raphael Obermair7Filip Bilbija29Ilyas Ansah24Casper Terho29Emir Sahiti27Davie Selke7Jean-Luc Dompe17Adam Karabec23Jonas Meffert14Ludovit Reis2William Mikelbrencis5Dennis Hadzikadunic8Daniel Elfadli28Miro Muheim1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
22Mattes Hansen11Sven Michel39Adriano Grimaldi5Santiago Castaneda17Laurin Curda30Markus Schubert19Luca HerrmannMarco Richter 20Otto Stange 49Fabio Balde 45Ransford Yeboah Konigsdorffer 11Tom Mickel 12Sebastian Schonlau 4Lukasz Poreba 6Silvan Hefti 30Adedire Mebude 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07Hamburger SV
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
11Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
326Số đường chuyền499
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
22Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn4
-
-
22Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
41Long pass36
-
-
68Pha tấn công102
-
-
49Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 42 | 16 | 49 | H B H T B T |
4 | SV Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 48 | H B H T T H |
5 | SC Paderborn 07 | 30 | 13 | 9 | 8 | 51 | 41 | 10 | 48 | H T B B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 47 | -1 | 39 | B T T T H T |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 38 | T B B T H T |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 54 | -13 | 35 | H B H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 54 | -20 | 33 | H B H T T T |
16 | Preuben Munster | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 28 | B T H B H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 38 | -7 | 26 | B H T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 | 18 | 64 | -46 | 22 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation