Kết quả Schaffhausen vs Neuchatel Xamax, 02h15 ngày 22/02
Kết quả Schaffhausen vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Schaffhausen vs Neuchatel Xamax
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2.75
0.85U 2.75
0.781
2.50X
3.302
2.37Hiệp 1+0
1.00-0
0.86O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schaffhausen vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 23
-
Schaffhausen vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
9'0-1
Euclides Da Silva Cabral (Assist:Liridon Mulaj)
-
12'Stephan Seiler (Assist:Karim Rossi)1-1
-
43'1-1Fabio Saiz
-
58'1-1Liridon Mulaj
-
63'1-2
Kenan Fatkic
-
66'1-3
Shkelqim Demhasaj (Assist:Hussayn Touati)
-
79'1-4
Liridon Mulaj (Assist:Shkelqim Demhasaj)
-
87'Iwan Hegglin1-4
-
90'Stephan Seiler2-4
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Schaffhausen vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
SchaffhausenNeuchatel Xamax
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
398Số đường chuyền380
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn16
-
-
27Ném biên23
-
-
13Thử thách6
-
-
31Long pass34
-
-
124Pha tấn công106
-
-
68Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation