Kết quả Servette vs Luzern, 21h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 33

  • Servette vs Luzern: Diễn biến chính

  • 4'
    Anthony Baron goal 
    1-0
  • 18'
    Keyan Varela
    1-0
  • 30'
    Alioune Ndoye
    1-0
  • 55'
    Miroslav Stevanovic goal 
    2-0
  • 62'
    Enzo Crivelli  
    Alioune Ndoye  
    2-0
  • 62'
    Dereck Kutesa  
    Keyan Varela  
    2-0
  • 63'
    2-0
     Adrian Grbic
     Kevin Spadanuda
  • 63'
    2-0
     Andrejs Ciganiks
     Ruben Dantas
  • 63'
    2-0
     Severin Ottiger
     Tyron Owusu
  • 72'
    2-1
    goal Donat Rrudhani
  • 74'
    Gael Ondoua  
    Alexis Antunes  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Sinan Karweina
     Donat Rrudhani
  • 83'
    2-1
     Jakub Kadak
     Nicky Medja Beloko
  • 90'
    2-1
    Jakub Kadak Goal Disallowed
  • Servette vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-4-1-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    6
    Anthony Baron
    19
    Yoan Severin
    3
    Keigo Tsunemoto
    36
    Keyan Varela
    28
    David Douline
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    24
    Alioune Ndoye
    27
    Lars Villiger
    7
    Kevin Spadanuda
    11
    Donat Rrudhani
    18
    Nicky Medja Beloko
    8
    Aleksandar Stankovic
    24
    Tyron Owusu
    20
    Pius Dorn
    5
    Stefan Knezevic
    46
    Bung Meng Freimann
    22
    Ruben Dantas
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Leo Besson
    27Enzo Crivelli
    17Dereck Kutesa
    29Joseph Nonge Boende
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    41Luca Scandurra
    33Leart Zuka
    Andrejs Ciganiks 14
    Adrian Grbic 9
    Jakub Kadak 16
    Sinan Karweina 10
    Severin Ottiger 2
    Vaso Vasic 90
    Mattia Walker 68
    Levin Winkler 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Servette
    Luzern
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 30
    Long pass
    56
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 33 18 7 8 72 32 40 61 B T T T T T
2 Servette 33 15 10 8 52 43 9 55 B T B B H T
3 Young Boys 33 15 8 10 49 42 7 53 T T T H B T
4 Luzern 33 14 9 10 61 51 10 51 B T H B T B
5 Lugano 33 14 7 12 48 47 1 49 T B T B H B
6 Lausanne Sports 33 13 8 12 52 44 8 47 T B H T B T
7 St. Gallen 33 12 11 10 46 43 3 47 B B H T H T
8 FC Zurich 33 13 8 12 44 48 -4 47 T T H H B B
9 FC Sion 33 9 9 15 41 51 -10 36 H H B B H B
10 Grasshopper 33 7 12 14 35 46 -11 33 H B B T T B
11 Yverdon 33 8 9 16 33 57 -24 33 T H B H B B
12 Winterthur 33 8 6 19 32 61 -29 30 B B T H T T

Title Play-offs Relegation Play-offs