Kết quả Servette vs Luzern, 21h30 ngày 21/04
Kết quả Servette vs Luzern
Đối đầu Servette vs Luzern
Phong độ Servette gần đây
Phong độ Luzern gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 3
1.06U 3
0.821
1.75X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.92O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Servette vs Luzern
-
Sân vận động: Stade de Geneve
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 33
-
Servette vs Luzern: Diễn biến chính
-
4'Anthony Baron1-0
-
18'Keyan Varela1-0
-
30'Alioune Ndoye1-0
-
55'Miroslav Stevanovic2-0
-
62'Enzo Crivelli
Alioune Ndoye2-0 -
62'Dereck Kutesa
Keyan Varela2-0 -
63'2-0Adrian Grbic
Kevin Spadanuda -
63'2-0Andrejs Ciganiks
Ruben Dantas -
63'2-0Severin Ottiger
Tyron Owusu -
72'2-1
Donat Rrudhani
-
74'Gael Ondoua
Alexis Antunes2-1 -
83'2-1Sinan Karweina
Donat Rrudhani -
83'2-1Jakub Kadak
Nicky Medja Beloko -
90'2-1Jakub Kadak Goal Disallowed
-
Servette vs Luzern: Đội hình chính và dự bị
-
Servette4-4-1-11Joel Mall18Bradley Mazikou6Anthony Baron19Yoan Severin3Keigo Tsunemoto36Keyan Varela28David Douline8Timothe Cognat9Miroslav Stevanovic10Alexis Antunes24Alioune Ndoye27Lars Villiger7Kevin Spadanuda11Donat Rrudhani18Nicky Medja Beloko8Aleksandar Stankovic24Tyron Owusu20Pius Dorn5Stefan Knezevic46Bung Meng Freimann22Ruben Dantas1Pascal Loretz
- Đội hình dự bị
-
44Leo Besson27Enzo Crivelli17Dereck Kutesa29Joseph Nonge Boende5Gael Ondoua31Tiemoko Ouattara41Luca Scandurra33Leart ZukaAndrejs Ciganiks 14Adrian Grbic 9Jakub Kadak 16Sinan Karweina 10Severin Ottiger 2Vaso Vasic 90Mattia Walker 68Levin Winkler 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alain GeigerMario Frick
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Servette vs Luzern: Số liệu thống kê
-
ServetteLuzern
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút3
-
-
12Sút Phạt10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
322Số đường chuyền483
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn5
-
-
19Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách9
-
-
30Long pass56
-
-
69Pha tấn công124
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs