Kết quả Slask Wroclaw vs Widzew lodz, 20h45 ngày 15/02
Kết quả Slask Wroclaw vs Widzew lodz
Đối đầu Slask Wroclaw vs Widzew lodz
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.20X
3.102
2.87Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -4℃~-3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Slask Wroclaw vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
4'Piotr Samiec-Talar (Assist:Marc Llinares)1-0
-
32'Aleksander Paluszek1-0
-
34'1-0Hubert Sobol
-
48'1-0Pawel Kwiatkowski
-
59'LuIs da Silva(OW)2-0
-
62'2-0Daniel Gryzio
Marek Hanousek -
62'2-0Nikodem Stachowicz
Jakub Lukowski -
63'2-0Pawel Kwiatkowski
-
69'2-0Samuel Kozlovsky
-
70'Sebastian Musiolik
Assad Al Hamlawi2-0 -
77'Mateusz Zukowski (Assist:Piotr Samiec-Talar)3-0
-
80'Arnau Ortiz Sanchez
Mateusz Zukowski3-0 -
80'Jakub Jezierski
Jose Pozo3-0 -
81'Cristian Baluta3-0
-
85'3-0Hillary Gong Chukwah
Hubert Sobol -
85'Schierack Simon
Cristian Baluta3-0 -
85'Krzystof Kurowski
Marc Llinares3-0
-
Slask Wroclaw vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski28Marc Llinares2Aleksander Paluszek33Yegor Matsenko78Tommaso Guercio17Petr Schwarz21Cristian Baluta22Mateusz Zukowski8Jose Pozo7Piotr Samiec-Talar9Assad Al Hamlawi17Hubert Sobol37Sebastian Kerk77Jakub Sypek6Juljan Shehu25Marek Hanousek7Jakub Lukowski21Pawel Kwiatkowski4Mateusz Zyro2LuIs da Silva3Samuel Kozlovsky1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
6Lukasz Gerstenstein26Burak Ince29Jakub Jezierski13Krzystof Kurowski1Tomasz Loska11Sebastian Musiolik19Arnau Ortiz Sanchez39Szymon Rygiel18Schierack SimonNoah Diliberto 44Hillary Gong Chukwah 8Daniel Gryzio 18Jakub Grzejszczak 30Jan Krzywanski 33Leon Madej 23Nikodem Stachowicz 70Polydefkis Volanakis 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawWidzew lodz
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
316Số đường chuyền419
-
-
76%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn9
-
-
21Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
17Thử thách7
-
-
15Long pass12
-
-
87Pha tấn công95
-
-
53Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation