Kết quả Sporting Cristal vs Cusco FC, 23h00 ngày 13/04
Kết quả Sporting Cristal vs Cusco FC
Đối đầu Sporting Cristal vs Cusco FC
Phong độ Sporting Cristal gần đây
Phong độ Cusco FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.81O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.36X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.98O 1.25
0.86U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Cristal vs Cusco FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 8
-
Sporting Cristal vs Cusco FC: Diễn biến chính
-
14'Franco Gaston Romero Ponte0-0
-
33'0-0Marlon Ruidias
-
39'0-0Pedro Diaz
-
39'Misael Sosa0-0
-
42'0-0Marlon Ruidias
-
45'Santiago.Gonzalez0-0
-
45'0-0Nicolas Silva
-
45'Flavio Gutierrez0-0
-
48'Gerald Martin Tavara Mogollon Goal Disallowed0-0
-
83'Gerald Martin Tavara Mogollon1-0
-
88'1-0Lucas Colitto
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sporting Cristal vs Cusco FC: Số liệu thống kê
-
Sporting CristalCusco FC
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
28Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài1
-
-
10Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
381Số đường chuyền330
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn5
-
-
8Thử thách5
-
-
75Pha tấn công58
-
-
71Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 20 | T T T H T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 20 | T H T T B T |
3 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T B H T T |
4 | FBC Melgar | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T T B B |
5 | Sport Huancayo | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | H T B B T T |
6 | AD Tarma | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 16 | 1 | 15 | H B T B H T |
7 | Cusco FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H T T B T |
8 | Sporting Cristal | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B B T B T B |
9 | Sport Boys | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B B H T H |
10 | Alianza Atletico Sullana | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T H B B T |
11 | Atletico Grau | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B B T H H H |
12 | EM Deportivo Binacional | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | B T B H H B |
13 | UTC Cajamarca | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | H H B T T B |
14 | Cienciano | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | B T H H B H |
15 | Los Chankas | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H T H B B |
16 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
17 | Comerciantes Unidos | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | H B H T B B |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B H B B T H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B B |
Title Play-offs