Kết quả Stade Nyonnais vs Thun, 00h30 ngày 12/04
Kết quả Stade Nyonnais vs Thun
Đối đầu Stade Nyonnais vs Thun
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Thun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
1.00O 2.5
0.67U 2.5
1.101
3.90X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.89O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Nyonnais vs Thun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 30
-
Stade Nyonnais vs Thun: Diễn biến chính
-
22'0-0Nils Reichmuth
-
37'0-0Declan Frith
-
43'0-1
Leonardo Bertone
-
45'Tiago Escorza0-1
-
61'0-2
Nils Reichmuth (Assist:Elmin Rastoder)
-
77'0-2Niklas Steffen
-
86'Patrick Weber0-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Nyonnais vs Thun: Số liệu thống kê
-
Stade NyonnaisThun
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
468Số đường chuyền408
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn9
-
-
28Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
16Thử thách15
-
-
41Long pass26
-
-
87Pha tấn công111
-
-
59Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation