Kết quả Suduva vs Hegelmann Litauen, 22h25 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 9

  • Suduva vs Hegelmann Litauen: Diễn biến chính

  • 4'
    Amar Haidara
    0-0
  • 12'
    Nauris Petkevicius goal 
    1-0
  • 23'
    Frankline Tangiri goal 
    2-0
  • 36'
    Steve Tevi Lawson goal 
    3-0
  • 38'
    Aleksandar Zivanovic (Assist:Nauris Petkevicius) goal 
    4-0
  • 46'
    4-0
     Donatas Kazlauskas
     Patrick Popescu
  • 46'
    4-0
     Abdel Kader Njoya
     Rasheed Yusuf
  • 60'
    4-0
     Abdoul Harouna
     Nikola Djoric
  • 60'
    4-0
     Yanis Azouazi
     Esmilis Kausinis
  • 64'
    Linas Zingertas  
    Frankline Tangiri  
    4-0
  • 69'
    Steve Tevi Lawson
    4-0
  • 78'
    Amadou Sabo  
    Henry Uzochokwu Unuorah  
    4-0
  • 78'
    Tom Lucky  
    Sidy Mohamed Sanokho  
    4-0
  • 83'
    4-0
    Domantas Antanavicius
  • 88'
    4-0
     Justas Pastukas
     Leo Ribeiro
  • 89'
    Pijus Bickauskas  
    Maksym Pyrogov  
    4-0
  • 89'
    Nojus Luksys  
    Amar Haidara  
    4-0
  • Suduva vs Hegelmann Litauen: Đội hình chính và dự bị

  • Suduva4-4-2
    12
    Giedrius Zenkevicius
    29
    Markas Beneta
    15
    Aleksandar Zivanovic
    8
    Steve Tevi Lawson
    4
    Henry Uzochokwu Unuorah
    70
    Amar Haidara
    6
    Kota Sakurai
    13
    Maksym Pyrogov
    14
    Frankline Tangiri
    94
    Sidy Mohamed Sanokho
    28
    Nauris Petkevicius
    45
    Artem Shchedry
    14
    Rasheed Yusuf
    15
    Leo Ribeiro
    10
    Patrick Popescu
    5
    Domantas Antanavicius
    21
    Esmilis Kausinis
    9
    Klaudijus Upstas
    6
    Vilius Armalas
    4
    Nikola Djoric
    77
    Freire Arcanjo Wesley Gabriel
    22
    Arijus Brazinskas
    Hegelmann Litauen4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Pijus Bickauskas
    97Tomas Gumbelevicius
    9Tom Lucky
    17Nojus Luksys
    66Rokas Pacesa
    31Ignas Plukas
    7Amadou Sabo
    21Linas Zingertas
    Yanis Azouazi 27
    Carlos Duke 7
    Abdoul Harouna 17
    Donatas Kazlauskas 39
    Kipras Keliauskas 25
    Abdel Kader Njoya 11
    Dominykas Pasilys 19
    Justas Pastukas 98
    Vincentas Sarkauskas 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dovydas Lastauskas
    Andrius Skerla
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Suduva vs Hegelmann Litauen: Số liệu thống kê

  • Suduva
    Hegelmann Litauen
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hegelmann Litauen 9 6 0 3 13 14 -1 18 T T T B T B
2 Suduva 9 5 2 2 12 9 3 17 T T H B H T
3 Kauno Zalgiris 9 4 3 2 12 7 5 15 T H H T T B
4 Siauliai 9 4 3 2 15 11 4 15 B T T H H T
5 Dziugas Telsiai 9 5 0 4 8 7 1 15 B B T T T B
6 FK Zalgiris Vilnius 9 3 3 3 13 12 1 12 T H B T B B
7 Banga Gargzdai 9 3 2 4 9 10 -1 11 H B B B T T
8 FK Riteriai 9 2 4 3 16 15 1 10 B T T H B H
9 FK Panevezys 9 3 1 5 12 15 -3 10 H B B T B T
10 DFK Dainava Alytus 9 0 2 7 8 18 -10 2 B B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying