Kết quả SV Horn vs FC Liefering, 19h30 ngày 05/04
Kết quả SV Horn vs FC Liefering
Đối đầu SV Horn vs FC Liefering
Phong độ SV Horn gần đây
Phong độ FC Liefering gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.01O 2.5
0.81U 2.5
1.011
4.20X
3.702
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Horn vs FC Liefering
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
SV Horn vs FC Liefering: Diễn biến chính
-
12'0-0Oliver Lukic
-
41'0-1
Gaossou Diakite
-
45'0-1Jannik Schuster
-
72'Dalibor Velimirovic0-1
-
88'0-1Rustu Erdogan
-
90'Paul Gobara0-1
-
90'0-1Benjamin Ozegovic
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Horn vs FC Liefering: Số liệu thống kê
-
SV HornFC Liefering
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
22Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
7Cứu thua6
-
-
82Pha tấn công72
-
-
56Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
4 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | B H T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T B B H B |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B H H H B T |
11 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
12 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
13 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | B B B H T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff