Kết quả SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel, 15h30 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 20

  • SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel: Diễn biến chính

  • 18'
    Maximilian Plattner goal 
    1-0
  • 26'
    Maximilian Plattner goal 
    2-0
  • 28'
    2-0
  • 32'
    Mahmut Bozkurt goal 
    3-0
  • 53'
    Lukas Zangerl goal 
    4-0
  • 58'
    4-1
    goal Steven Bala
  • 66'
    Clemens Hubmann goal 
    5-1
  • 66'
    5-1
  • BXH Hạng 3 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel: Số liệu thống kê

  • SVG Reichenau
    FC Kitzbuhel
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 3 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 23 12 7 4 43 18 25 43 T B T T T H
2 Neusiedl 23 12 7 4 40 25 15 43 T T H H H H
3 SR Donaufeld Wien 22 12 6 4 40 29 11 42 H T T T T T
4 Kremser 23 11 8 4 44 25 19 41 B T T H H T
5 Austria Wien (Youth) 22 11 6 5 35 22 13 39 T T H B H T
6 Wiener SC 23 10 8 5 45 35 10 38 T T T H T T
7 Traiskirchen 23 9 8 6 44 35 9 35 T H T H T B
8 SV Oberwart 23 7 10 6 26 26 0 31 B B B H H B
9 Sportunion Mauer 23 9 3 11 31 38 -7 30 B T B H B H
10 Team Wiener Linien 23 6 10 7 36 36 0 28 B T B B H H
11 Wiener Viktoria 23 5 9 9 29 45 -16 24 T B T H H H
12 Favoritner AC 23 6 5 12 25 39 -14 23 B T B B H H
13 SV Gloggnitz 23 5 6 12 30 46 -16 21 B H T H T B
14 SV Leobendorf 23 4 8 11 32 38 -6 20 B H H B B B
15 ASV Siegendorf 23 4 7 12 29 47 -18 19 H B H H B B
16 Mauerwerk 23 3 6 14 22 47 -25 15 H B B B H B

Upgrade Team