Kết quả Terek Grozny vs Rostov FK, 23h30 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 24

  • Terek Grozny vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 23'
    Vladislav Kamilov
    0-0
  • 29'
    0-0
    Maksim Osipenko Card changed
  • 41'
    0-0
    Ilya Vakhania
  • 43'
    0-0
    Oumar Sako
  • 51'
    Nader Ghandri (Assist:Daniil Utkin) goal 
    1-0
  • 64'
    Mohamed Amine Talal  
    Daniil Zorin  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Egor Golenkov
     Khoren Bayramyan
  • 66'
    1-0
     Ivan Komarov
     Konstantin Kuchaev
  • 67'
    Maksim Samorodov (Assist:Lechii Sadulaev) goal 
    2-0
  • 70'
    2-0
     Ilya Zhbanov
     Nikolay Poyarkov
  • 70'
    Leo Goglichidze  
    Darko Todorovic  
    2-0
  • 75'
    2-1
    goal Nikolay Komlichenko (Assist:Egor Golenkov)
  • 84'
    2-1
     Anton Shamonin
     Daniel Shantaliy
  • 90'
    Rodrigo Ruiz Diaz  
    Maksim Samorodov  
    2-1
  • 90'
    Aleksandr Zhirov  
    Georgi Melkadze  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Ivan Komarov
  • Terek Grozny vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-2-3-1
    88
    Giorgi Shelia
    55
    Darko Todorovic
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    75
    Nader Ghandri
    95
    Arsen Adamov
    18
    Vladislav Kamilov
    47
    Daniil Utkin
    10
    Lechii Sadulaev
    28
    Daniil Zorin
    20
    Maksim Samorodov
    77
    Georgi Melkadze
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    18
    Konstantin Kuchaev
    10
    Kirill Shchetinin
    19
    Khoren Bayramyan
    40
    Ilya Vakhania
    3
    Oumar Sako
    58
    Daniel Shantaliy
    55
    Maksim Osipenko
    5
    Nikolay Poyarkov
    1
    Rustam Yatimov
    Rostov FK5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Mohamed Amine Talal
    9Rodrigo Ruiz Diaz
    2Aleksandr Zhirov
    3Leo Goglichidze
    19Mauro Luna Diale
    5Milos Satara
    24Zaim Divanovic
    1Vadim Ulyanov
    40Rizvan Utsiev
    8Miroslav Bogosavac
    59Evgeny Kharin
    7Bernard Berisha
    Egor Golenkov 69
    Ivan Komarov 62
    Anton Shamonin 91
    Ilya Zhbanov 57
    Hidajet Hankic 13
    Daniil Odoevskiy 71
    German Ignatov 67
    Imran Aznaurov 73
    Denis Titov 88
    Maksim Radchenko 39
    Andrey Amosov 54
    Alexey Mironov 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Rostov FK
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 63
    Đánh đầu
    71
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    35
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    33
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 24 15 7 2 46 17 29 52 H T T T T B
2 Zenit St. Petersburg 24 15 5 4 49 16 33 50 H T B T H T
3 Spartak Moscow 24 14 5 5 45 19 26 47 T B T H T B
4 CSKA Moscow 24 14 5 5 38 16 22 47 H T T T T T
5 Dynamo Moscow 24 12 7 5 50 28 22 43 H T B T B H
6 Lokomotiv Moscow 24 12 5 7 39 36 3 41 H H T B H B
7 Rubin Kazan 24 10 6 8 31 34 -3 36 B T T B H T
8 Rostov FK 24 9 6 9 36 38 -2 33 H T B T B B
9 Akron Togliatti 24 8 4 12 29 42 -13 28 B T B B B T
10 FK Makhachkala 24 6 9 9 22 26 -4 27 H B T B T T
11 Krylya Sovetov 24 7 5 12 29 39 -10 26 H B B T H T
12 Terek Grozny 24 4 11 9 22 36 -14 23 T H H H H T
13 Khimki 24 5 8 11 28 44 -16 23 T B H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 24 5 5 14 19 44 -25 20 T B B B B H
15 Fakel 24 2 9 13 11 35 -24 15 B B B B H B
16 Gazovik Orenburg 24 3 5 16 21 45 -24 14 B B T B T B

Relegation Play-offs Relegation