Kết quả Thun vs FC Wil 1900, 21h30 ngày 21/04
Kết quả Thun vs FC Wil 1900
Đối đầu Thun vs FC Wil 1900
Phong độ Thun gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.93O 2.75
0.90U 2.75
0.941
1.70X
3.902
4.33Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs FC Wil 1900
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 31
-
Thun vs FC Wil 1900: Diễn biến chính
-
3'Genis Montolio (Assist:Miguel Castroman)1-0
-
11'Miguel Castroman (Assist:Nils Reichmuth)2-0
-
28'Vasilije Janjicic2-0
-
48'Layton Stewart3-0
-
61'Nils Reichmuth (Assist:Miguel Castroman)4-0
-
64'Ramon Guzzo(OW)5-0
-
85'Leonardo Bertone (Assist:Fabio Fehr)6-0
-
90'Christopher Ibayi (Assist:Marc Gutbub)7-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs FC Wil 1900: Số liệu thống kê
-
ThunFC Wil 1900
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
264Số đường chuyền511
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn5
-
-
16Ném biên19
-
-
19Thử thách6
-
-
31Long pass41
-
-
64Pha tấn công106
-
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 10 | 10 | 11 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T B T H B |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation