Kết quả Toronto FC vs Minnesota United FC, 01h30 ngày 13/04
Kết quả Toronto FC vs Minnesota United FC
Đối đầu Toronto FC vs Minnesota United FC
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.75
0.83U 2.75
0.841
2.65X
3.502
2.35Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Toronto FC vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
17'0-0Bongokuhle Hlongwane
-
32'Lorenzo Insigne0-0
-
54'0-0D.J. Taylor
Bongokuhle Hlongwane -
70'0-0Samuel Shashoua
Wil Trapp -
72'Tyrese Spicer
Derrick Etienne0-0 -
80'Charles Sharp
Theo Corbeanu0-0 -
80'Maxime Dominguez
Lorenzo Insigne0-0 -
83'0-0Jefferson Diaz
-
87'0-0Jeong Sang Bin
Kelvin Yeboah -
87'0-0Anthony Markanich
Joseph Yeramid Rosales Erazo -
88'0-0Carlos Harvey
Jefferson Diaz
-
Toronto FC vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC4-2-3-11Sean Johnson28Raoul Petretta17Sigurd Rosted5Kevin Long6Kosi Thompson21Jonathan Osorio20Deybi Flores7Theo Corbeanu24Lorenzo Insigne10Federico Bernardeschi11Derrick Etienne14Tani Oluwaseyi9Kelvin Yeboah17Robin Lod20Wil Trapp26Joaquin Pereyra21Bongokuhle Hlongwane28Jefferson Diaz15Michael Boxall5Nicolas Romero8Joseph Yeramid Rosales Erazo97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
23Maxime Dominguez16Tyrese Spicer38Charles Sharp19Kobe Franklin71Markus Cimermancic76Lazar Stefanovic14Alonso Coello8Matthew Longstaff90Luka GavranCarlos Harvey 67Anthony Markanich 13D.J. Taylor 27Samuel Shashoua 19Jeong Sang Bin 7Morris Duggan 23Loic Mesanvi 90Alec Smir 1Jeong Ho Yeon 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robin FraserEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Toronto FCMinnesota United FC
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
16Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
404Số đường chuyền430
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu31
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn5
-
-
11Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách9
-
-
31Long pass24
-
-
81Pha tấn công65
-
-
48Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
5 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
6 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 10 | B B H T B B |
11 | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B B T B B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Sporting Kansas City | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | -4 | 7 | H B B T B T |
14 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs