Kết quả UKS Lodz Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 18h00 ngày 16/04
Kết quả UKS Lodz Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Đối đầu UKS Lodz Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.951
4.60X
3.302
1.67Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UKS Lodz Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 18
-
UKS Lodz Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-0
-
67'0-1
Milek K.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
UKS Lodz Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: Số liệu thống kê
-
UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
67Pha tấn công68
-
-
28Tấn công nguy hiểm24
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 17 | 0 | 0 | 57 | 4 | 53 | 51 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H B H B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | H B B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs