Kết quả UKS Lodz Nữ vs Resovia Rzeszow Nữ, 18h00 ngày 08/03
Kết quả UKS Lodz Nữ vs Resovia Rzeszow Nữ
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây
Phong độ Resovia Rzeszow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
1.00+3
0.80O 3.5
0.93U 3.5
0.881
1.05X
11.002
36.00Hiệp 1-1.25
0.98+1.25
0.83O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UKS Lodz Nữ vs Resovia Rzeszow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 14
-
UKS Lodz Nữ vs Resovia Rzeszow Nữ: Diễn biến chính
-
7'Balcerzak P.1-0
-
10'Dabrowska M.2-0
-
45'2-0
-
55'2-0
-
65'2-0
-
74'Dabrowska M.3-0
-
90'3-0
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
UKS Lodz Nữ vs Resovia Rzeszow Nữ: Số liệu thống kê
-
UKS Lodz NữResovia Rzeszow Nữ
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
84Pha tấn công44
-
-
61Tấn công nguy hiểm23
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 17 | 0 | 0 | 57 | 4 | 53 | 51 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H B H B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | H B B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs