Kết quả Umea FC vs Trelleborgs FF, 18h00 ngày 06/04
Kết quả Umea FC vs Trelleborgs FF
Đối đầu Umea FC vs Trelleborgs FF
Phong độ Umea FC gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.99O 2.5
0.84U 2.5
1.021
2.90X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Umea FC vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
5'Rinwar Othman0-0
-
32'0-1
Axel Vidjeskog (Assist:Emmanuel Godwin)
-
38'0-1Emmanuel Godwin
-
39'Eythor Bjorgolfsson0-1
-
58'Jorgen Voilas
Rinwar Othman0-1 -
58'Maximilian Dejene
Elias Cederblad0-1 -
77'Tobias Westin0-1
-
79'0-1Abel Ogwuche
Axel Vidjeskog -
79'Djoseph Bangala
Joel Hedstrom0-1 -
79'0-1Oskar Ruuska
Armin Culum -
79'0-1Jakob Andersson
Ammar Asani -
82'Djoseph Bangala0-1
-
89'0-1Jakob Andersson
-
Umea FC vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị
-
Umea FC4-3-31Pontus Eriksson28Daniel Persson15Tobias Westin5Jakob Hedenquist17Alfredo Martiatu Nordeman8Joel Hedstrom6Stefan Lindmark14Elias Cederblad9Mikael Harbosen Haga10Eythor Bjorgolfsson18Rinwar Othman22Fredrik Martinsson17Filip Bohman11Armin Culum16Ammar Asani24Viktor Christiansson10Axel Vidjeskog15Emmanuel Godwin19Tobias Karlsson3Charlie Weberg21Eren Alievski1Andreas Larsen
- Đội hình dự bị
-
3Rasmus Andersson16Djoseph Bangala11Maximilian Dejene19Tim Olsson31Melker Uppenberg7Lukas Vikgren32Jorgen VoilasJakob Andersson 7Emil Jaf 9Johannes Kack 26Mathias Nilsson 12Abel Ogwuche 5Abbe Rehn 4Oskar Ruuska 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola Ljung
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
Umea FCTrelleborgs FF
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
4Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 13 | 7 | 5 | 1 | 23 | 10 | 13 | 26 | H T H H T B |
2 | Orgryte | 13 | 7 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | T T H T B T |
3 | IK Oddevold | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T T B B T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | B T H B T B |
5 | Landskrona BoIS | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 22 | 1 | 22 | H B B T B T |
6 | GIF Sundsvall | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 21 | T B T H T T |
7 | Vasteras SK FK | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T T H B H |
8 | Sandvikens IF | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H B B T T T |
9 | Falkenberg | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 18 | 4 | 18 | H T T H H B |
10 | IK Brage | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 17 | B T H H T H |
11 | Utsiktens BK | 13 | 3 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 16 | T H H H H T |
12 | Helsingborg | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H B H H H T |
13 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 | T B H B H B |
15 | Orebro | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 27 | -15 | 3 | B H B H B B |
16 | Umea FC | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển