Kết quả Vendsyssel vs B93 Copenhagen, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Vendsyssel vs B93 Copenhagen
Đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.90O 2.75
0.96U 2.75
0.881
1.90X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 5
-
Vendsyssel vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
-
5'Kasper Kusk (Assist:Magnus Munck)1-0
-
18'Frederik Borsting1-0
-
27'1-0Ludvig Henriksen
-
36'1-0Emil Christensen
-
45'1-0Emeka Nnamani
-
45'1-1
Emeka Nnamani
-
49'Shanyder Borgelin (Assist:Ayo Simon Okosun)2-1
-
52'Magnus Munck2-1
-
64'Frederik Borsting (Assist:Ivan Nikolov)3-1
-
77'Lucas Jensen3-1
-
82'Lasse Steffensen3-1
-
87'3-1Nikolaj Thomsen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
-
VendsysselB93 Copenhagen
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt20
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
376Số đường chuyền492
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn10
-
-
20Ném biên24
-
-
14Thử thách13
-
-
21Long pass29
-
-
76Pha tấn công112
-
-
25Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 58 | T B T T B |
2 | Fredericia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 50 | T T T H |
3 | AC Horsens | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 46 | B T B T B |
4 | Hvidovre IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 43 | B B T H T |
5 | Kolding FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 40 | B T B B T |
6 | Esbjerg | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 37 | T B B B |
Upgrade Team