Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Backa Topola, 01h00 ngày 28/04
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Backa Topola
Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Backa Topola
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ Backa Topola gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.88O 2.75
0.96U 2.75
0.801
2.15X
3.302
2.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vojvodina Novi Sad vs Backa Topola
-
Sân vận động: Karadorde Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 3
-
Vojvodina Novi Sad vs Backa Topola: Diễn biến chính
-
27'0-0Milan Radin
-
49'0-1
Sasa Jovanovic (Assist:Milos Pantovic)
-
54'0-2
Milos Pantovic (Assist:Sasa Jovanovic)
-
65'0-3
Vieljeux Prestige Mboungou
-
85'Dragan Kokanovic0-3
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Vojvodina Novi Sad vs Backa Topola: Số liệu thống kê
-
Vojvodina Novi SadBacka Topola
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
403Số đường chuyền326
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
6Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn8
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách8
-
-
86Pha tấn công89
-
-
49Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 41 | T T H |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 41 | T T B |
3 | IMT Novi Beograd | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 41 | B H T |
4 | Cukaricki Stankom | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 41 | H B H |
5 | FK Napredak Krusevac | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 38 | B B T |
6 | Radnicki Nis | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 37 | H H T |
7 | Tekstilac | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 34 | T B B |
8 | Jedinstvo UB | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 19 | B T B |
Promotion Play-Offs
Relegation