Kết quả Volna Pinsk vs FK Lida, 21h00 ngày 28/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 1

  • Volna Pinsk vs FK Lida: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Daniil Kutsepalov
  • 10'
    Vladislav Syrisko (Assist:Vitaliy Kibu) goal 
    1-0
  • 35'
    Vladislav Syrisko
    1-0
  • 54'
    Aleksandr Bulychev (Assist:Dmitri Matyash) goal 
    2-0
  • 64'
    2-1
    goal Aleksandr Burnos (Assist:Roman Gribovskiy)
  • 83'
    2-2
    goal Daniil Kutsepalov (Assist:Aleksandr Burnos)
  • 89'
    2-2
    Azam Radzhabov
  • 90'
    Zakhar Hitseleu (Assist:Kirill Goncharik) goal 
    3-2
  • 90'
    Ilya Baranov
    3-2
  • BXH Hạng nhất Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Volna Pinsk vs FK Lida: Số liệu thống kê

  • Volna Pinsk
    FK Lida
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng nhất Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Mogilev 13 9 2 2 27 13 14 29 T T T B T T
2 FC Baranovichi 13 8 3 2 31 13 18 27 T T T T T T
3 Niva Dolbizno 13 7 4 2 28 18 10 25 T T T T T B
4 BATE-2 Borisov 13 7 3 3 33 18 15 24 B B T H T T
5 FC Belshina Babruisk 13 7 3 3 22 14 8 24 B T T H T B
6 Lokomotiv Gomel 13 6 4 3 22 19 3 22 T H B T B T
7 FK Lida 13 6 2 5 21 17 4 20 T T B H B T
8 Volna Pinsk 13 5 4 4 22 22 0 19 T B T B T B
9 Ostrowitz 13 6 1 6 17 19 -2 19 B T B T B H
10 Dinamo-2 Minsk 12 4 5 3 15 9 6 17 T B H T H B
11 FK Bumprom 12 4 4 4 12 12 0 16 T B B T T B
12 ABFF(U19) 12 4 4 4 14 15 -1 16 T T H B B H
13 FK Orsha 12 4 2 6 20 29 -9 14 T T H B B T
14 Uni X-Labs Minsk 12 4 1 7 16 24 -8 13 B B B B T T
15 Kommunalnik Slonim 13 3 1 9 10 30 -20 10 B B B B B B
16 FC Gomel B 11 2 3 6 12 22 -10 9 B B B T T B
17 FK Minsk B 12 2 0 10 12 26 -14 6 B T B B B T
18 Osipovichy 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs