Kết quả Widzew lodz vs Motor Lublin, 22h30 ngày 19/04
Kết quả Widzew lodz vs Motor Lublin
Đối đầu Widzew lodz vs Motor Lublin
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.75
0.86U 2.75
0.981
2.07X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Widzew lodz vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
10'0-0Bartosz Wolski
-
18'0-0Filip Luberecki
-
43'0-1
Bartosz Wolski
-
46'0-1Krystian Palacz
Filip Luberecki -
55'Kamil Cybulski Goal Disallowed0-1
-
57'0-1Pawel Stolarski
Filip Wojcik -
57'0-1Piotr Ceglarz
Mbaye Jacques Ndiaye -
57'0-1Mathieu Scalet
Kaan Caliskaner -
69'Sebastian Kerk
Fran Alvarez0-1 -
70'Arkadiusz Najemski(OW)1-1
-
72'1-2
Piotr Ceglarz (Assist:Mathieu Scalet)
-
76'1-2Jakub Labojko
Sergi Samper Montana -
78'Fabio Alexandre da Silva Nunes
Kamil Cybulski1-2 -
78'Hubert Sobol
Szymon Czyz1-2 -
78'Marcel Krajewski
Jakub Sypek1-2 -
80'1-2Arkadiusz Najemski
-
87'Jakub Lukowski
Lubomir Tupta1-2
-
Widzew lodz vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-1-4-11Rafal Gikiewicz3Samuel Kozlovsky15Juan Fernandez4Mateusz Zyro16Peter Therkildsen25Marek Hanousek78Kamil Cybulski55Szymon Czyz10Fran Alvarez77Jakub Sypek29Lubomir Tupta90Samuel Mraz68Bartosz Wolski26Michal Krol11Kaan Caliskaner30Mbaye Jacques Ndiaye6Sergi Samper Montana17Filip Wojcik18Arkadiusz Najemski3Herve Matthys24Filip Luberecki33Gasper Tratnik
- Đội hình dự bị
-
31Mikolaj Bieganski62Lirim Kastrati37Sebastian Kerk91Marcel Krajewski21Pawel Kwiatkowski7Jakub Lukowski92Fabio Alexandre da Silva Nunes17Hubert Sobol24Polydefkis VolanakisJean-Kevin Augustin 97Marek Kristian Bartos 39Piotr Ceglarz 77Jakub Labojko 21Krystian Palacz 47Kacper Rosa 1Mathieu Scalet 37Pawel Stolarski 28Bradly van Hoeven 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzMotor Lublin
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
444Số đường chuyền404
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn3
-
-
31Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách12
-
-
22Long pass19
-
-
106Pha tấn công68
-
-
67Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation