Kết quả Zenit St. Petersburg vs Khimki, 20h30 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25

  • Zenit St. Petersburg vs Khimki: Diễn biến chính

  • 22'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Petar Golubovic
     Ilya Berkovskiy
  • 62'
    1-0
     Butta Magomedov
     Reziuan Mirzov
  • 71'
    Alexander Sobolev  
    Andrey Mostovoy  
    1-0
  • 71'
    Nuraly Alip  
    Luciano Emilio Gondou Zanelli  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Aleksandr Rudenko
     Allexandre Corredera Alardi
  • 81'
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    Maksim Glushenkov  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Lucas Gabriel Vera
  • 90'
    Sasa Zdjelar  
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva  
    1-0
  • 90'
    Yuri Gorshkov  
    Marcus Wendel Valle da Silva  
    1-0
  • Zenit St. Petersburg vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-2-3-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    6
    Vanja Drkusic
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    17
    Andrey Mostovoy
    67
    Maksim Glushenkov
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    91
    Anton Zabolotnyi
    11
    Reziuan Mirzov
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    32
    Lucas Gabriel Vera
    17
    Ilya Berkovskiy
    72
    Dani Fernandez
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    5
    Danil Stepano
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Zander Mateo Casierra Cabezas
    28Nuraly Alip
    7Alexander Sobolev
    4Yuri Gorshkov
    14Sasa Zdjelar
    16Denis Adamov
    41Mikhail Kerzhakov
    21Aleksandr Erokhin
    77Ilzat Akhmetov
    82Sergey Volkov
    79Dmitri Vasiljev
    70Ognjen Mimovic
    Aleksandr Rudenko 9
    Butta Magomedov 97
    Petar Golubovic 2
    Ilya Sadygov 7
    Igor Obukhov 96
    Kirill Kaplenko 55
    Stefan Melentijevic 6
    Boni Amian 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Khimki
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 555
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 26 17 7 2 52 20 32 58 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 26 16 6 4 51 17 34 54 B T H T T H
3 CSKA Moscow 26 15 6 5 41 18 23 51 T T T T H T
4 Spartak Moscow 26 15 5 6 49 23 26 50 T H T B T B
5 Dynamo Moscow 26 13 8 5 54 30 24 47 B T B H T H
6 Lokomotiv Moscow 26 13 6 7 43 37 6 45 T B H B T H
7 Rostov FK 26 10 7 9 39 39 0 37 B T B B T H
8 Rubin Kazan 25 10 6 9 32 37 -5 36 T T B H T B
9 Akron Togliatti 25 8 4 13 31 45 -14 28 T B B B T B
10 FK Makhachkala 26 6 9 11 25 31 -6 27 T B T T B B
11 Krylya Sovetov 25 7 6 12 30 40 -10 27 B B T H T H
12 Khimki 25 5 8 12 28 45 -17 23 B H T B B B
13 Terek Grozny 26 4 11 11 23 40 -17 23 H H H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 26 6 5 15 20 47 -27 23 B B B H B T
15 Gazovik Orenburg 25 4 5 16 23 46 -23 17 B T B T B T
16 Fakel 25 2 9 14 11 37 -26 15 B B B H B B

Relegation Play-offs Relegation