Kết quả Zenit St. Petersburg vs Khimki, 20h30 ngày 20/04
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Khimki
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ Khimki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.90O 3
0.93U 3
0.751
1.22X
5.202
13.00Hiệp 1-1
1.16+1
0.72O 1.25
0.81U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs Khimki
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25
-
Zenit St. Petersburg vs Khimki: Diễn biến chính
-
22'Luciano Emilio Gondou Zanelli1-0
-
46'1-0Petar Golubovic
Ilya Berkovskiy -
62'1-0Butta Magomedov
Reziuan Mirzov -
71'Alexander Sobolev
Andrey Mostovoy1-0 -
71'Nuraly Alip
Luciano Emilio Gondou Zanelli1-0 -
78'1-0Aleksandr Rudenko
Allexandre Corredera Alardi -
81'Zander Mateo Casierra Cabezas
Maksim Glushenkov1-0 -
84'1-0Lucas Gabriel Vera
-
90'Sasa Zdjelar
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva1-0 -
90'Yuri Gorshkov
Marcus Wendel Valle da Silva1-0
-
Zenit St. Petersburg vs Khimki: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-2-3-11Evgeni Latyshonok3Douglas dos Santos Justino de Melo27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino6Vanja Drkusic24Pedro Henrique Silva dos Santos8Marcus Wendel Valle da Silva5Wilmar Enrique Barrios Teheran17Andrey Mostovoy67Maksim Glushenkov11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva32Luciano Emilio Gondou Zanelli91Anton Zabolotnyi11Reziuan Mirzov77Allexandre Corredera Alardi22Robert Andres Mejia Navarrete32Lucas Gabriel Vera17Ilya Berkovskiy72Dani Fernandez14Giorgi Djikia25Aleksandr Filin5Danil Stepano87Nikita Kokarev
- Đội hình dự bị
-
30Zander Mateo Casierra Cabezas28Nuraly Alip7Alexander Sobolev4Yuri Gorshkov14Sasa Zdjelar16Denis Adamov41Mikhail Kerzhakov21Aleksandr Erokhin77Ilzat Akhmetov82Sergey Volkov79Dmitri Vasiljev70Ognjen MimovicAleksandr Rudenko 9Butta Magomedov 97Petar Golubovic 2Ilya Sadygov 7Igor Obukhov 96Kirill Kaplenko 55Stefan Melentijevic 6Boni Amian 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakStanislav Cherchesov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs Khimki: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgKhimki
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút1
-
-
20Sút Phạt8
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
555Số đường chuyền291
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị0
-
-
22Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
13Đánh chặn3
-
-
18Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách6
-
-
22Long pass26
-
-
106Pha tấn công69
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | CSKA Moscow | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 18 | 23 | 51 | T T T T H T |
4 | Spartak Moscow | 26 | 15 | 5 | 6 | 49 | 23 | 26 | 50 | T H T B T B |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 26 | 13 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 | 45 | T B H B T H |
7 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation